Retail Sales Price: Panasonic Online Price: MUA NGAY SHOP NOW WHERE TO BUY Buy from Panasonic Mua ở đâu Out of Stock at Panasonic Online *Giá trên đã bao gồm VAT Giá tham khảo: 1.31E7 false false false
CU_CS-PU9ZKH-8M /content/dam/pim/vn/vi/CS/CS-PU9/CS-PU9ZKH-8M_CU-PU9ZKH-8M-SPP/ast-2119124.png CU_CS-PU9ZKH-8M /content/dam/pim/vn/vi/CS/CS-PU9/CS-PU9ZKH-8M_CU-PU9ZKH-8M-SPP/ast-2119124.png CU_CS-PU9XKH-8M /content/dam/pim/vn/vi/CS/CS-PU9/CS-PU9XKH-8M_CU-PU9XKH-8M-SPP/ast-2119124.png CU_CS-PU9XKH-8M /content/dam/pim/vn/vi/CS/CS-PU9/CS-PU9XKH-8M_CU-PU9XKH-8M-SPP/ast-2119124.png CU_CS-PU12ZKH-8M /content/dam/pim/vn/vi/CS/CS-PU1/CS-PU12ZKH-8M_CU-PU12ZKH-8M-SPP/ast-2119124.png CU_CS-PU12ZKH-8M /content/dam/pim/vn/vi/CS/CS-PU1/CS-PU12ZKH-8M_CU-PU12ZKH-8M-SPP/ast-2119124.png CU_CS-PU12XKH-8M /content/dam/pim/vn/vi/CS/CS-PU1/CS-PU12XKH-8M_CU-PU12XKH-8M-SPP/ast-2119124.png CU_CS-PU12XKH-8M /content/dam/pim/vn/vi/CS/CS-PU1/CS-PU12XKH-8M_CU-PU12XKH-8M-SPP/ast-2119124.png CU_CS-PU18XKH-8M /content/dam/pim/vn/vi/CS/CS-PU1/CS-PU18XKH-8M_CU-PU18XKH-8M-SPP/ast-2119124.png CU_CS-PU18XKH-8M /content/dam/pim/vn/vi/CS/CS-PU1/CS-PU18XKH-8M_CU-PU18XKH-8M-SPP/ast-2119124.png CU_CS-PU24XKH-8M /content/dam/pim/vn/vi/CS/CS-PU2/CS-PU24XKH-8M_CU-PU24XKH-8M-SPP/ast-2119124.png CU_CS-PU24XKH-8M /content/dam/pim/vn/vi/CS/CS-PU2/CS-PU24XKH-8M_CU-PU24XKH-8M-SPP/ast-2119124.png

Điều hòa - máy lạnh dòng PU - Inverter Tiêu Chuẩn

Giá tham khảo:từ 13.100.000 đ

*Giá trên đã bao gồm VAT

MUA NGAY

Nhãn năng lượng

Model CU_CS-PU9ZKH-8M CU_CS-PU9XKH-8M CU_CS-PU12ZKH-8M CU_CS-PU12XKH-8M CU_CS-PU18XKH-8M CU_CS-PU24XKH-8M
Công suất tiêu thụ điện 1,0 HP 1,0 HP 1,5 HP 1,5 HP 2,0 HP 2,5 HP
Nhãn hiệu suất năng lượng

Panasonic Dòng PU
1 Chiều Inverter Tiêu Chuẩn

Tối ưu cảm giác thoải mái, tiết kiệm năng lượng

Dòng PU - Inverter Tiêu Chuẩn của Panasonic được trang bị công nghệ nanoe-G, loại bỏ hiệu quả các hạt bụi nhỏ như PM2.5. Chế độ POWERFUL cung cấp khả năng làm mát mạnh mẽ tức thì chỉ với một nút bấm. Tận hưởng không khí thoải mái mát mẻ đồng thời tiết kiệm năng lượng với công nghệ Inverter, môi chất lạnh R32 và Chế độ ECO kiểm soát bằng công nghệ A.I.
  • nanoe-G
  • Chế độ POWERFUL
  • Chế độ ECO tích hợp trí tuệ nhân tạo A.I.
  • Inverter
Phóng to
Thu nhỏ
Đóng
Panasonic Dòng PU
1 Chiều Inverter Tiêu Chuẩn
Giá tham khảo:từ 13.100.000 đ
*Giá trên đã bao gồm VAT

Tính năng

Có hiệu quả trong việc loại bỏ 99% các hạt bụi

Có hiệu quả trong việc loại bỏ 99% các hạt bụi

Có hiệu quả trong việc loại bỏ 99% các hạt bụi*, nanoe-G giải phóng ra các ion âm để bắt giữ các hạt bụi có kích thước nhỏ như PM 2.5, đưa chúng trở lại bộ lọc giúp mang lại không gian trong nhà trong sạch hơn.

TÌM HIỂU THÊM

*Tổ chức kiểm nghiệm: FCG Research Institute, Inc. Phương pháp kiểm nghiệm: Điều hòa không khí có công nghệ nanoe-G được vận hành và kiểm nghiệm trong phòng kiểm nghiệm có diện tích 23 m³. Kết quả kiểm nghiệm: Loại bỏ 99% các hạt bụi trong 202 phút (so với nồng độ ban đầu). (25034) Không phải là kết quả của các thử nghiệm trong môi trường sử dụng thực tế. Kết quả có thể thay đổi theo cách sử dụng và sự chênh lệch theo mùa và môi trường (nhiệt độ và độ ẩm).

Cuộc sống tốt đẹp hơn với công nghệ tiết kiệm điện và thân thiện với môi trường

Cuộc sống tốt đẹp hơn với công nghệ tiết kiệm điện và thân thiện với môi trường

Điều hòa không khí Panasonic có hiệu quả năng lượng cao vượt trội nhờ sử dụng môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trường và công nghệ Inverter tiết kiệm điện. Môi chất lạnh R32 là dung môi truyền nhiệt tuyệt vời với khả năng làm lạnh tốt hơn. Tiềm năng nóng lên toàn cầu thấp của môi chất này hỗ trợ giảm lượng khí thải carbon và chi phí năng lượng. Công nghệ Inverter của Panasonic sử dụng máy vi tính kết hợp với máy nén mạnh mẽ có độ ồn thấp để kiểm soát nhiệt độ chính xác, mang lại môi trường thoải mái mà vẫn tiết kiệm năng lượng. Lựa chọn thông minh hơn, xanh hơn với công nghệ tiết kiệm điện vì một cuộc sống bền vững.

TÌM HIỂU THÊM

Cân bằng thông minh giữa tiết kiệm năng lượng và sự thoải mái

Mỗi không gian có nhiệt độ khác nhau và thay đổi suốt cả ngày. Chế độ ECO tích hợp Trí tuệ nhân tạo (A.I.) luôn tiếp nhận, học hỏi và đánh giá mức ECO tối ưu để tiết kiệm năng lượng tối đa lên đến 20%* đồng thời mang lại sự mát lạnh thoải mái ổn định.
*So sánh chế độ ECO và chế độ thường khi sử dụng model Inverter 1,5 HP.
Cân bằng thông minh giữa tiết kiệm năng lượng và sự thoải mái

Làm mát mạnh mẽ tức thì chỉ với một nút bấm

Chế độ POWERFULL làm mát căn phòng của bạn nhanh hơn 18%*, bằng cách chạy cả máy nén và quạt dàn lạnh ở tốc độ siêu cao để bạn tận hưởng khả năng làm mát mạnh mẽ tức thì trong khi khởi động.

*So sánh giữa Chế độ POWERFULL & chế độ làm mát thông thường bằng cách sử dụng Model 1.5HP Inverter.

Làm mát mạnh mẽ tức thì chỉ với một nút bấm

Không gian mát lạnh thoải mái

Luồng gió thổi xa nhờ cánh đảo gió lớn

Cánh đảo gió lớn phía dưới lan tỏa khí mát và thoải mái ra khắp phòng mang lại cảm giác mát lạnh tối ưu.
*Chỉ áp dụng cho model CS-PU9ZKH-8M, CS-PU9XKH-8M, CS-PU12ZKH-8M, CS-PU12XKH-8M và CS-PU18XKH-8M.
Luồng gió thổi xa nhờ cánh đảo gió lớn

Làm lạnh nhanh hơn, thổi gió xa hơn

AEROWINGS tập trung luồng gió giúp thổi gió nhanh hơn và xa hơn khắp căn phòng bằng cách sử dụng 2 cánh đảo gió. Cánh đảo gió phụ nén và tập trung luồng gió, trong khi cánh đảo gió bên ngoài giúp thổi gió xa hơn.
*Chỉ áp dụng cho model CS-PU24XKH-8M.
Làm lạnh nhanh hơn, thổi gió xa hơn

Không gian yên tĩnh và thanh bình với Chế độ Quiet

Tiếng ồn lớn có thể gây phiền. Bật chế độ Quiet để giảm độ ồn của dàn lạnh. Lúc này, tốc độ quạt sẽ giảm xuống mức tối thiểu. Đây là chế độ lý tưởng khi bạn cần một môi trường yên tĩnh, thanh bình để nghỉ ngơi hoặc học tập.
Không gian yên tĩnh và thanh bình với Chế độ Quiet

Điều khiển thuận tiện trong tầm tay

Bộ điều khiển từ xa không dây

Bộ điều khiển từ xa không dây cầm tay dễ sử dụng, và dễ dàng thao tác nhanh các chức năng.
* Bộ điều khiển từ xa không dây đi kèm với dàn lạnh. Thiết kế sản phẩm có thể khác nhau tùy theo model.
Bộ điều khiển từ xa không dây

Bộ điều khiển từ xa có dây tùy chọn

Điều khiển từ xa có dây tùy chọn (CZ-RD514C) với màn hình lớn cải thiện khả năng hiển thị và nhiều loại thông tin giúp dễ dàng vận hành.
Bộ điều khiển từ xa có dây tùy chọn

Dải công suất

Model

Công suất làm lạnh

kW

2.65

3.50

5.00

6.10

Btu/giờ

9,040

11,900

17,100

20,800

Dàn lạnh

CS-PU9ZKH-8M

CS-PU9XKH-8M

CS-PU12ZKH-8M

CS-PU12XKH-8M

CS-PU18XKH-8M

CS-PU24XKH-8M

Dàn nóng

CU-PU9ZKH-8M

CU-PU9XKH-8M

CU-PU12ZKH-8M

CU-PU12XKH-8M

CU-PU18XKH-8M

CU-PU24XKH-8M

Giá tham khảo
(Giá trên đã bao gồm VAT)

13,100,000 VND

13,100,000 VND

15,970,000 VND

15,970,000 VND

23,680,000 VND

31,960,000 VND

Trang chi tiết

Thông số kỹ thuật

CU_CS-PU9ZKH-8M

Hình ảnh của CU_CS-PU9ZKH-8M sản phẩm

CU_CS-PU9XKH-8M

Hình ảnh của CU_CS-PU9XKH-8M sản phẩm

CU_CS-PU12ZKH-8M

Hình ảnh của CU_CS-PU12ZKH-8M sản phẩm

CU_CS-PU12XKH-8M

Hình ảnh của CU_CS-PU12XKH-8M sản phẩm

CU_CS-PU18XKH-8M

Hình ảnh của CU_CS-PU18XKH-8M sản phẩm

CU_CS-PU24XKH-8M

Hình ảnh của CU_CS-PU24XKH-8M sản phẩm
  • nanoe-Gnanoe-G
  • Chế độ ECO tích hợp trí tuệ nhân tạo A.I.Chế độ ECO tích hợp trí tuệ nhân tạo A.I.
  • Chế độ POWERFULChế độ POWERFUL
  • BIG FLAPBIG FLAP
  • Cánh đảo gió AEROWINGSCánh đảo gió AEROWINGS
  • InverterInverter
  • Môi chất lạnh R32Môi chất lạnh R32
  • Chế độ QuietChế độ Quiet
  • Chế độ ngủChế độ ngủ

Loại bỏ hiệu quả 99% các hạt bụi mịn như PM2.5 nhờ công nghệ nanoe-G

Tiết kiệm điện và kiểm soát nhiệt độ chính xác với Inverter

Chế độ POWERFULL mang lại khả năng làm mát mạnh mẽ tức thì cho bạn

Cánh đảo gió lớn phía dưới giúp thổi luồng gió mát đi khắp phòng (Áp dụng cho một vài model)

AEROWINGS tập trung và thổi luồng gió mát nhanh hơn và xa hơn ra khắp phòng (Áp dụng cho một vài model)

CU_CS-PU9ZKH-8M CU_CS-PU9XKH-8M CU_CS-PU12ZKH-8M CU_CS-PU12XKH-8M CU_CS-PU18XKH-8M CU_CS-PU24XKH-8M
Tên model PU9ZKH-8M PU9XKH-8M PU12ZKH-8M PU12XKH-8M PU18XKH-8M PU24XKH-8M
Công suất lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) (kW) 2,65 (0,84 - 2,90) kW 2,65 (0,84 - 2,90) kW 3,50 (1,02 - 4,00) kW 3,50 (1,02 - 4,00) kW 5,00 (1,10 - 5,40) kW 6,10 (1,12 - 7,18) kW
Công suất lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) (Btu/h) 9.040 (2.860 - 9.890) Btu/h 9.040 (2.860 - 9.890) Btu/h 11.900 (3.480 - 13.600) Btu/h 11.900 (3.480 - 13.600) Btu/h 17.100 (3.750 - 18.400) Btu/h 20.800 (3.820 - 24.500) Btu/h
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) (Btu/hW) 11,30 (12,71 - 10,99) Btu/hW 11,30 (12,71 - 10,99) Btu/hW 11,12 (12,65 - 11,06) Btu/hW 11,12 (12,65 - 11,06) Btu/hW 10,30 (12,93 - 10,22) Btu/hW 12,61 (15,28 - 11,95) Btu/hW
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) (W/W) 3,31 (3,73 - 3,22) W/W 3,31 (3,73 - 3,22) W/W 3,27 (3,71 - 3,25) W/W 3,27 (3,71 - 3,25) W/W 3,01 (3,79 - 3,00) W/W 3,70 (4,48 - 3,50) W/W
CSPF (W/W) 4,84 W/W 4,81 W/W 5,05 W/W 5,06 W/W 5,08 W/W 6,21 W/W
Điện áp (V) 220 V 220 V 220 V 220 V 220 V 220 V
Cường độ dòng điện (A) 3,9 A 3,9 A 5,3 A 5,0 A 7,7 A 7,7 A
Công suất điện vào (nhỏ nhất - lớn nhất) (W) 800 (225-900) W 800 (225-900) W 1.070 (275-1.230) W 1.070 (275-1.230) W 1.660 (290-1.800) W 1.650 (250-2.050) W
Khử ẩm (L/h) 1,6 L/h 1,6 L/h 2,0 L/h 2,0 L/h 2,8 L/h 3,4 L/h
Khử ẩm (Pt/h) 3,4 Pt/h 3,4 Pt/h 4,2 Pt/h 4,2 Pt/h 5,9 Pt/h 7,2 Pt/h
Lưu lượng gió của dàn lạnh 10,3 m³/phút (365 ft³/phút) 10,3 m³/phút (365 ft³/phút) 11,0 m³/phút (390 ft³/phút) 11,0 m³/phút (390 ft³/phút) 12,6 m³/phút (445 ft³/phút) 19,2 m³/phút (680 ft³/phút)
Độ ồn dàn lạnh (H / L / Q-Lo) 36/26/21 dB(A) 36/26/21 dB(A) 37/28/21 dB(A) 37/28/21 dB(A) 44/34/28 dB(A) 45/34/29 dB(A)
Kích thước dàn lạnh (C x R x S) (mm) 290 mm x 779 mm x 209 mm 290 mm x 779 mm x 209 mm 290 mm x 779 mm x 209 mm 290 mm x 779 mm x 209 mm 290 mm x 779 mm x 209 mm 295 mm x 1.040 mm x 244 mm
Kích thước dàn lạnh (C x R x S) (inch) 11-7/16 inch x 30-11/16 inch x 8-1/4 inch 11-7/16 inch x 30-11/16 inch x 8-1/4 inch 11-7/16 inch x 30-11/16 inch x 8-1/4 inch 11-7/16 inch x 30-11/16 inch x 8-1/4 inch 11-7/16 inch x 30-11/16 inch x 8-1/4 inch 11-5/8 inch x 40-31/32 inch x 9-5/8 inch
Trọng lượng dàn lạnh 8 kg (8,16 kg) 8 kg (8,16 kg) 8 kg (8,16 kg) 8 kg (8,16 kg) 9 kg (9,07 kg) 12 kg (11,79 kg)
Lưu lượng gió của dàn nóng 26,7 m³/phút (940 ft³/phút) 26,7 m³/phút (940 ft³/phút) 30,2 m³/phút (1.065 ft³/phút) 30,2 m³/phút (1.065 ft³/phút) 39,3 m³/phút (1.390 ft³/phút) 34,9 m³/phút (1.230 ft³/phút)
Độ ồn dàn nóng (H) 47 dB(A) 47 dB(A) 48 dB(A) 48 dB(A) 51 dB(A) 51 dB(A)
Kích thước dàn nóng (C x R x S) (mm) 511 mm x 650 mm x 230 mm 511 mm x 650 mm x 230 mm 542 mm x 780 mm x 289 mm 542 mm x 780 mm x 289 mm 619 mm x 824 mm x 299 mm 619 mm x 824 mm x 299 mm
Kích thước dàn nóng (C x R x S) (inch) 20-1/8 inch x 25-19/32 inch x 9-1/16 inch 20-1/8 inch x 25-19/32 inch x 9-1/16 inch 21-11/32 inch x 30-23/32 inch x 11-13/32 inch 21-11/32 inch x 30-23/32 inch x 11-13/32 inch 24-3/8 inch x 32-15/32 inch x 11-25/32 inch 24-3/8 inch x 32-15/32 inch x 11-25/32 inch
Trọng lượng dàn nóng 18 kg (40 lb) 18 kg (40 lb) 22 kg (49 lb) 23 kg (51 lb) 29 kg (29,03 kg) 32 kg (32,21 kg)
Đường kính ống dẫn môi chất lạnh (Ống lỏng) ø 6,35 mm (1/10,16 cm) ø 6,35 mm (1/10,16 cm) ø 6,35 mm (1/10,16 cm) ø 6,35 mm (1/10,16 cm) ø 6,35 mm (1/10,16 cm) ø 6,35 mm (1/10,16 cm)
Đường kính ống dẫn môi chất lạnh (Ống ga) ø 9,52 mm (3/8 inch) ø 9,52 mm (3/8 inch) ø 9,52 mm (3/8 inch) ø 9,52 mm (3/8 inch) ø 12,70 mm (1/2 inch) ø 12,7 mm (1/2 inch)
Giới hạn đường ống (Chiều dài tiêu chuẩn) 7,5 m 7,5 m 7,5 m 7,5 m 10 m 10 m
Giới hạn đường ống (Chiều dài tối đa) 20 m 20 m 20 m 20 m 30 m 30 m
Giới hạn đường ống (Chênh lệch độ cao tối đa) 15 m 15 m 15 m 15 m 20 m 20 m
Giới hạn đường ống (ga nạp bổ sung*) 10 g/m 10 g/m 10 g/m 10 g/m 15 g/m 15 g/m
Nguồn điện Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà Trong nhà
Inverter
Chế độ mạnh mẽ
Chế độ ECO với công nghệ A.I.
Chế độ ngủ
Chế độ Quiet
Chế độ hoạt động sấy nhẹ
Tạo luồng khí riêng Không Không Không Không
Kiểm soát hướng luồng khí (Lên & xuống) Không Không
Kiểm soát hướng luồng khí ngang thủ công Không Không
nanoe-G
Chức năng khử mùi
Mặt nạ dễ tháo rời và dễ vệ sinh
Bộ hẹn giờ BẬT & TẮT kép 24 giờ theo thời gian thực
Điều khiển từ xa không dây LCD
Điều khiển từ xa có dây Có (Tùy chọn) Có (Tùy chọn) Có (Tùy chọn) Có (Tùy chọn) Có (Tùy chọn) Có (Tùy chọn)
Tự khởi động ngẫu nhiên Có (32 mô hình khởi động lại) Có (32 mô hình khởi động lại) Có (32 mô hình khởi động lại) Có (32 mô hình khởi động lại) Có (32 mô hình khởi động lại) Có (32 mô hình khởi động lại)
Dàn tản nhiệt xanh chống ăn mòn
Chiều dài ống (tối đa) 20 m 20 m 20 m 20 m 30 m 30 m
Cửa bảo trì mở phía trên
Chức năng tự chẩn đoán
Lưu ý *Khi chiều dài đường ống không vượt quá chiều dài tiêu chuẩn, lượng môi chất lạnh cần thiết đã được nạp sẵn trong máy.
Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn lắp đặt và hướng dẫn sử dụng. Các thông số có thể thay đổi mà không cần báo trước.
*Khi chiều dài đường ống không vượt quá chiều dài tiêu chuẩn, lượng môi chất lạnh cần thiết đã được nạp sẵn trong máy.
Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn lắp đặt và hướng dẫn sử dụng. Các thông số có thể thay đổi mà không cần báo trước.
*Khi chiều dài đường ống không vượt quá chiều dài tiêu chuẩn, lượng môi chất lạnh cần thiết đã được nạp sẵn trong máy.
Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn lắp đặt và hướng dẫn sử dụng. Các thông số có thể thay đổi mà không cần báo trước.
*Khi chiều dài đường ống không vượt quá chiều dài tiêu chuẩn, lượng môi chất lạnh cần thiết đã được nạp sẵn trong máy.
Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn lắp đặt và hướng dẫn sử dụng. Các thông số có thể thay đổi mà không cần báo trước.
*Khi chiều dài đường ống không vượt quá chiều dài tiêu chuẩn, lượng môi chất lạnh cần thiết đã được nạp sẵn trong máy.
Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn lắp đặt và hướng dẫn sử dụng. Các thông số có thể thay đổi mà không cần báo trước.
*Khi chiều dài đường ống không vượt quá chiều dài tiêu chuẩn, lượng môi chất lạnh cần thiết đã được nạp sẵn trong máy.
Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn lắp đặt và hướng dẫn sử dụng. Các thông số có thể thay đổi mà không cần báo trước.

Tài liệu

Kết hợp

Dự án tham khảo