Retail Sales Price: Panasonic Online Price: MUA NGAY SHOP NOW WHERE TO BUY Buy from Panasonic Mua ở đâu Out of Stock at Panasonic Online /vn/air-solutions/contact-for-biz.html false false false

Điều hòa âm trần nối ống gió dòng không Inverter - môi chất lạnh R32

Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic dòng Fresh Không Inverter - Model S-18PFB1H5B/S-24PFB1H5B/S-30PFB1H5B

Thiết kế mỏng với cửa hút gió phía sau giấu trần

Điều hòa dòng Fresh âm trần nối ống gió gas R32 không Inverter phù hợp lắp đặt tại các khu vực có khung trần chìm hoặc trần giả, chẳng hạn như các tòa nhà văn phòng. Cửa hút gió phía sau được thiết kế theo tiêu chuẩn.
  • Dòng Fresh
  • R32
Phóng to
Thu nhỏ
Đóng
Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic dòng Fresh Không Inverter - Model S-18PFB1H5B/S-24PFB1H5B/S-30PFB1H5B

Tính năng

Cho phép điều hòa không khí mà không làm ảnh hưởng đến không gian yên tĩnh

Sản phẩm có độ ồn thấp chỉ 28 dB(A), tượng tự như tiếng lá xào xạc, phù hợp khi đặt tại những không gian thư thái và yên tĩnh như hành lang khách sạn và phòng khách.
Cho phép điều hòa không khí mà không làm ảnh hưởng đến không gian yên tĩnh

Điều khiển chính xác, dễ dàng, thoải mái

Bộ điều khiển từ xa dành cho điều hòa không khí dòng Fresh của Panasonic được thiết kế hướng đến sự thuận tiện cho người dùng. Nhiều chế độ cài đặt có sẵn giúp điều chỉnh luồng không khí và chất lượng không khí theo mong muốn.
Điều khiển chính xác, dễ dàng, thoải mái

Dàn nóng nhỏ gọn

Các dàn nóng được thiết kế nhỏ gọn với các phương pháp đi đường ống và thoát nước ngưng linh hoạt, giúp lắp đặt song song.
Dàn nóng nhỏ gọn

Dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế

Với chiều cao chỉ 200mm*, sản phẩm có lợi thế khi lắp tại những không gian có trần thấp. Trọng lượng nhẹ giúp lắp đặt dễ dàng, thiết kế đẹp phù hợp với hầu hết các kiểu nội thất.
*200 mm: S-18PFB1H5B, 245 m: S-24PFB1H5B, S-30PFB1H5B, S-36PFB1H5B, S-48PFB1H5B, S-60PFB1H5B
Dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế

Thông số kỹ thuật

S-18PFB1H5B_U-18PNB1H5

Hình ảnh của S-18PFB1H5B_U-18PNB1H5 sản phẩm

S-24PFB1H5B_U-24PNB1H5

Hình ảnh của S-24PFB1H5B_U-24PNB1H5 sản phẩm

S-30PFB1H5B_U-30PNB1H5

Hình ảnh của S-30PFB1H5B_U-30PNB1H5 sản phẩm

S-36PFB1H5B_U-36PNB1H8

Hình ảnh của S-36PFB1H5B_U-36PNB1H8 sản phẩm

S-48PFB1H5B_U-48PNB1H8

Hình ảnh của S-48PFB1H5B_U-48PNB1H8 sản phẩm

S-60PFB1H5B_U-60PNB1H8

Hình ảnh của S-60PFB1H5B_U-60PNB1H8 sản phẩm
  • Dòng FreshDòng Fresh
  • R32R32

Xử lý không khí ngoài trời

Thiết kế mỏng chỉ 200-245 mm

Điều khiển chính xác, dễ dàng, thoải mái

Điều khiển từ xa có dây đi kèm dàn lạnh

S-18PFB1H5B_U-18PNB1H5 S-24PFB1H5B_U-24PNB1H5 S-30PFB1H5B_U-30PNB1H5 S-36PFB1H5B_U-36PNB1H8 S-48PFB1H5B_U-48PNB1H8 S-60PFB1H5B_U-60PNB1H8
Nguồn điện 220 - 240 V, 1 pha - 50 Hz 220 - 240 V, 1 pha - 50 Hz 220 - 240 V, 1 pha - 50 Hz 380-415 V, 3 pha - 50 Hz 380-415 V, 3 pha - 50 Hz 380-415 V, 3 pha - 50 Hz
Trong nhà S-18PFB1H5B S-24PFB1H5B S-30PFB1H5B S-36PFB1H5B S-48PFB1H5B S-60PFB1H5B
Ngoài trời U-18PNB1H5 U-24PNB1H5 U-30PNB1H5 U-36PNB1H8 U-48PNB1H8 U-60PNB1H8
Công suất làm lạnh: Định mức 5,28 kW, 18.000 Btu/giờ 7,03 kW, 24.000 Btu/giờ 8,79 kW, 30.000 Btu/giờ 10,55 kW, 36.000 Btu/h 14.07 kW, 48.000 Btu/giờ 17,58 kW, 60.000 Btu/h
Cường độ dòng điện 8,00 A 10,40 A 12,50 A 6,69 A 8,35 A 10,00 A
Công suất đầu vào: Định mức 1,73 kW 2,34 kW 2,74 kW 3,6 kW 4,67 kW 5,71 kW
COP/EER 3,05 W/W, 10,41 Btu/hW 3 W/W, 10,24 Btu/hW 3,21 W/W, 10,95 Btu/hW 2,93 W/W, 10,00 Btu/hW 3,01 W/W, 10,27 Btu/hW 3,08 W/W, 10,51 Btu/hW
Áp suất tĩnh bên ngoài 50 Pa 50 Pa 50 Pa 50 Pa 80 Pa 80 Pa
Dàn lạnh: Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) 15/12,4/7,91 m³/phút, 530/438/279 cfm 20,6/18,3/16,5 m³/phút, 727/646/583 cfm 24,8/21,8/20,8 m³/phút, 876/770/735 cfm 24,8/21,8/20,8 m³/phút, 876/770/735 cfm 32,1/27,1/24,3 m³/phút, 1.134/957/858 cfm 32,1/27,1/24,3 m³/phút, 1.134/957/858 cfm
Dàn lạnh: Độ ồn áp suất (cao/trung bình/thấp) 35/31/28 dB (A) 39/36/33 dB (A) 41/38/35 dB (A) 41/38/35 dB (A) 44/43/39 dB (A) 44/43/39 dB (A)
Dàn lạnh: Độ ồn nguồn (cao/trung bình/thấp) 43/39/36 dB 47/44/41 dB 51/48/45 dB 51/48/45 dB 54/52/49 dB 54/52/49 dB
Dàn lạnh: Kích thước C 200 x R 1.000 x S 460 mm C 245 x R 1.000 x S 700 mm C 245 x R 1.000 x S 700 mm C 245 x R 1.000 x S 700 mm C 245 x R 1.400 x S 700 mm C 245 x R 1.400 x S 700 mm
Dàn lạnh: Kích thước đóng gói C 275 × R 1.300 × S 580 mm C 300 × R 1.230 × S 830 mm C 300 × R 1.230 × S 830 mm C 300 × R 1.230 × S 830 mm C 300 × R 1.630 × S 830 mm C 300 × R 1.630 × S 830 mm
Dàn lạnh: Trọng lượng tịnh/tổng trọng lượng 24/28 kg 32/37 kg 32/37 kg 32/37 kg 40/47 kg 40/47 kg
Dàn nóng: Độ ồn áp suất 53 dB (A) 54 dB (A) 56 dB (A) 56 dB (A) 57 dB (A) 58 dB (A)
Dàn nóng: Độ ồn nguồn 64 dB 65 dB 66 dB 66 dB 67 dB 68 dB
Dàn nóng: Kích thước C545 x R800 x S315 mm C655 x R825 x S310 mm C700 x R900 x S350 mm C805 x R970 x S395 mm C805 x R970 x S395 mm C 1.325 x R 940 x S 370 mm
Dàn nóng: Kích thước đóng gói C620 x R920 x S400 mm C725 x R945 x S435 mm C770 x R1.020 x S430 mm C890 x R1.105 x S495 mm C890 x R1.105 x S495 mm C 1.440 x R 1.080 x S 430 mm
Dàn nóng: Trọng lượng tịnh/tổng trọng lượng 36,0/39,0 kg 44/47,5 kg 53/57 kg 62/66 kg 72/76 kg 93/103 kg
Dàn nóng: Nối ống (Ống hơi) 12,7 mm (1/2 inch) 15,88 mm (5/8 inch) 15,88 mm (5/8 inch) 15,88 mm (5/8 inch) 15,88 mm (5/8 inch) 19,05 mm (3/4 inch)
Dàn nóng: Nối ống (Ống lỏng) 6,35 mm (1/4 inch) 9,52 mm (3/8 inch) 9,52 mm (3/8 inch) 9,52 mm (3/8 inch) 9,52 mm (3/8 inch) 9,52 mm (3/8 inch)
Dàn nóng: Chiều dài ống (Tối đa) 30 m 30 m 30 m 50 m 50 m 50 m
Dàn nóng: Mức chênh lệch độ cao 20 m 20 m 20 m 30 m 30 m 30 m
Dàn nóng: Chiều dài ống nạp sẵn gas (tối đa) 5 m 5 m 5 m 5 m 5 m 5 m
Dàn nóng: Lượng gas nạp thêm 30 g/m 50 g/m 50 g/m 50 g/m 50 g/m 50 g/m
Dàn nóng: Phạm vi hoạt động, ngoài trời (tối thiểu-tối đa) 17-49°C 17-49°C 17-49°C 17-49°C 17-49°C 17-49°C

Tài liệu

Dự án tham khảo