Tự tin tiếp thêm năng lượng cho thiết bị của bạn
Với thiết kế đã được kiểm chứng theo thời gian và được bảo hộ bởi danh tiếng về chất lượng của Panasonic, pin nút Alkaline mang lại chi phí hiệu quả so với hiệu suất vượt trội cho các thiết bị tiêu tốn năng lượng ở mức từ trung bình đến cao Mật độ năng lượng cao, đặc tính phóng điện ổn định, và độ bền lâu dài khiến những loại pin này trở nên lý tưởng trong nhiều loại thiết bị gia dụng hàng ngày, từ đồng hồ đeo tay cho đến đồ chơi và nhiệt kế, đồng thời cấu trúc phớt kín cải tiến ngăn rò rỉ trong thời gian dài bảo quản.
Độ xả ổn định
Được thiết kế dành cho mật độ điện năng lớn, với điện áp đầu ra ổn định, tuổi thọ pin dài, và khả năng phóng điện cao, đặc biệt trong các ứng dụng có mức tiêu thụ điện từ trung bình đến cao.
Chống rò rỉ ở mức tối ưu
Cấu trúc phốt cải tiến trở nên bền chặt hơn nhờ vật liệu có độ phân hủy thấp, có thể chịu được thời gian bảo quản lâu dài. Pin nút alkalline bảo vệ bạn và thiết bị đều an toàn.
Một lựa chọn thân thiện với môi trường
Pin nút Alkaline của Panasonic không thêm thủy ngân, đảm bảo an toàn cho gia đình bạn và môi trường.
Bên trong pin nút Alkaline
Với cấu trúc chắc chắn và vật liệu có độ tinh khiết cao, thiết kế đơn giản của pin nút Alkaline bao gồm cực dương kẽm, cực âm mangan dioxide và công thức điện phân. Tất cả những điều này giúp mang lại hiệu suất xả ổn định và tuổi thọ pin lâu dài.
Thiết kế đã được chứng minh
Thiết kế đơn giản đã được kiểm chứng qua thời gian, kết hợp với vật liệu chất lượng, giúp tăng cường mật độ năng lượng và cải thiện khả năng lưu trữ.
[1] Cực dương kẽm (-)
[2] Lớp ngăn và chất điện phân
[3] Mangan dioxide
[4] Đặc tính lưu trữ cực âm mangan dioxide (+).
Dòng sản phẩm
Thông số
Mã của mẫu sản phẩm |
Điện áp (V) |
Chiều cao (mm) |
Đường kính (mm) |
Trọng lượng (g) |
---|---|---|---|---|
LR44 |
1.5 |
5.4 |
11.6 |
2 |
LRV27A |
12 |
28.2 |
8.0 |
4.85 |
LRV08 |
12 |
28 |
10.1 |
6 |
Tham chiếu
Panasonic |
ENERGIZER |
DURACELL |
RAYOVAC |
RENATA |
---|---|---|---|---|
LR44 |
A76 |
LR44/PX76A |
RW82 |
LR44 |
LRV08 |
A23 |
MN21 |
KE23A |
- |
VARTA |
MAXELL |
Ủy ban Kỹ thuật điện Quốc tế (IEC) |
KHÁC |
---|---|---|---|
V13GA |
LR44 |
LR44 |
AG13, G13A, L1154, 1166A |
V23GA |
- |
- |
23A |