Retail Sales Price:
Panasonic Online Price:
MUA NGAY
SHOP NOW
WHERE TO BUY
Buy from Panasonic
Mua ở đâu
Out of Stock at Panasonic Online
false
false
false
Quạt thông gió Cabinet tiêu chuẩn
Nhỏ gọn, yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng dành cho không gian nhỏ
Quạt mỏng và nhỏ gọn kết nối ống gió, lý tưởng cho không gian trần nhỏ hẹp. Chú ý đến từng chi tiết, cho phép áp suất tĩnh cao, mức tiêu thụ điện năng thấp, độ ồn thấp và bền bỉ.

Bạn là …?
Quạt thông gió Cabinet tiêu chuẩn
Tính năng
Giảm độ ồn
Với luồng gió đôi và cấu trúc vỏ quạt, các model mới giảm thiểu hiện tượng truyền âm, giúp độ ồn trung bình giảm xuống 7% đồng thời vẫn đảm bảo lưu lượng gió cấp.

Thông số kỹ thuật
FV-28NX3

FV-12NS3

FV-15NS3

FV-18NS3

FV-18NF3

FV-20NS3

FV-23NL3

FV-25NS3

FV-25NF3

FV-25SW3

FV-25SM3

FV-28NX3

FV-12NS3

FV-15NS3

FV-18NS3

FV-18NF3

FV-20NS3

FV-23NL3

FV-25NS3

FV-25NF3

FV-25SW3

FV-25SM3

FV-28NX3

Quạt sirocco cung cấp lưu lượng gió lớn và áp suất tĩnh cao
Vỏ quạt với gờ cuộn hình côn để giảm độ rung
Cấu trúc dễ bảo trì
Hộp kết nối dây được trang bị vỏ bọc kim loại tăng độ bền và an toàn cho sản phẩm
Lớp cách điện của động cơ: E (đối với 1 pha)
Lớp cách điện của động cơ: F (đối với 3 pha)
FV-12NS3 | FV-15NS3 | FV-18NS3 | FV-18NF3 | FV-20NS3 | FV-23NL3 | FV-25NS3 | FV-25NF3 | FV-25SW3 | FV-25SM3 | FV-28NX3 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pha | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | |||
220V 50Hz | Lưu lượng không khí (CMH [CFM]) | Cao | 180 [106] | 340 [200] | 500 [294] | 770 [453] | 920 [541] | 1200 [706] | 1700 [1001] | 1900 [1118] | - | - | |
Thấp | 145 [85] | 275 [162] | 405 [238] | 620 [365] | 720 [424] | 900 [530] | 1380 [812] | 1600 [942] | - | - | |||
Mức tiêu thụ điện năng (W) | Cao | 18 | 33 | 60 | 91 | 120 | 230 | 345 | 390 | - | - | ||
Thấp | 17 | 29.5 | 55 | 80 | 113 | 170 | 265 | 325 | - | - | |||
R.P.M. (phút⁻¹) | Cao | 1265 | 1270 | 1250 | 1190 | 1195 | 1245 | 1125 | 1225 | - | - | ||
Thấp | 1020 | 1100 | 1100 | 1000 | 1000 | 985 | 950 | 1070 | - | - | |||
Mức độ ồn (dB[A]) | Cao | 21 | 25 | 29 | 31 | 32 | 40 | 41 | 43 | - | - | ||
Thấp | 17 | 22 | 27 | 29 | 29 | 34 | 38 | 40 | - | - | |||
Air Volume (CMH [CFM]) | High | - | |||||||||||
Low | - | ||||||||||||
Power Consumption (W) | High | - | |||||||||||
Low | - | ||||||||||||
R.P.M. (min⁻¹) | High | - | |||||||||||
Low | - | ||||||||||||
Noise Level (dB[A]) | High | - | |||||||||||
Low | - | ||||||||||||
380V 50Hz | Lưu lượng không khí (CMH [CFM]) | - | - | - | - | - | - | - | - | 4000 [2354] | 5200 [3061] | ||
Mức tiêu thụ điện năng (W) | - | - | - | - | - | - | - | - | 940 | 1180 | |||
R.P.M. (phút⁻¹) | - | - | - | - | - | - | - | - | 1375 | 1345 | |||
Mức độ ồn (dB[A]) | - | - | - | - | - | - | - | - | 43 | 45 | |||
Air Volume (CMH [CFM]) | 2,600 m³/h 1,530 CFM |
||||||||||||
Power Consumption (W) | 600 | ||||||||||||
R.P.M. (min⁻¹) | 1,295 | ||||||||||||
Noise Level (dB[A]) | 44 | ||||||||||||
380V 60Hz | Lưu lượng không khí (CMH [CFM]) | - | - | - | - | - | - | - | - | 4500 [2649] | 5500 [3237] | ||
Mức tiêu thụ điện năng (W) | - | - | - | - | - | - | - | - | 1450 | 1750 | |||
R.P.M. (phút⁻¹) | - | - | - | - | - | - | - | - | 1530 | 1470 | |||
Mức độ ồn (dB[A]) | - | - | - | - | - | - | - | - | 45 | 46 | |||
Air Volume (CMH [CFM]) | 2,650 m³/h 1,560 CFM |
||||||||||||
Power Consumption (W) | 840 | ||||||||||||
R.P.M. (min⁻¹) | 1,380 | ||||||||||||
Noise Level (dB[A]) | 45 | ||||||||||||
Kích thước ống dẫn (mm) | φ100 | φ150 | φ150 | φ200 | φ200 | φ200 | φ250 | φ250 | 250 x 500 | 250 x 700 | |||
Đường kính cánh quạt (mm) | 128 | 128 | 158 | 158 | 178 | 220 | 220 | 220 | 250 | 250 | |||
Trọng lượng (kg) | 5.5 | 6.5 | 8.5 | 10 | 14 | 18 | 24 | 24 | 60 | 60 | |||
Lưu ý | Dữ liệu R.P.M (vòng/phút) chỉ mang tính chất tham khảo, các giá trị này có thể thay đổi theo các điều kiện khác nhau. | Dữ liệu R.P.M (vòng/phút) chỉ mang tính chất tham khảo, các giá trị này có thể thay đổi theo các điều kiện khác nhau. | Dữ liệu R.P.M (vòng/phút) chỉ mang tính chất tham khảo, các giá trị này có thể thay đổi theo các điều kiện khác nhau. | Dữ liệu R.P.M (vòng/phút) chỉ mang tính chất tham khảo, các giá trị này có thể thay đổi theo các điều kiện khác nhau. | Dữ liệu R.P.M (vòng/phút) chỉ mang tính chất tham khảo, các giá trị này có thể thay đổi theo các điều kiện khác nhau. | Dữ liệu R.P.M (vòng/phút) chỉ mang tính chất tham khảo, các giá trị này có thể thay đổi theo các điều kiện khác nhau. | Dữ liệu R.P.M (vòng/phút) chỉ mang tính chất tham khảo, các giá trị này có thể thay đổi theo các điều kiện khác nhau. | Dữ liệu R.P.M (vòng/phút) chỉ mang tính chất tham khảo, các giá trị này có thể thay đổi theo các điều kiện khác nhau. | Dữ liệu R.P.M (vòng/phút) chỉ mang tính chất tham khảo, các giá trị này có thể thay đổi theo các điều kiện khác nhau. | Dữ liệu R.P.M (vòng/phút) chỉ mang tính chất tham khảo, các giá trị này có thể thay đổi theo các điều kiện khác nhau. | |||
Phase | 3 | ||||||||||||
Duct Size (mm) | Ø250 | ||||||||||||
Impeller Diameter (mm) | 280 | ||||||||||||
Weight (kg) | 28.0 | ||||||||||||
Note | R.P.M. data is for reference only, values may vary subject to different conditions. | ||||||||||||