Retail Sales Price: Panasonic Online Price: MUA NGAY SHOP NOW WHERE TO BUY Buy from Panasonic Mua ở đâu Out of Stock at Panasonic Online /vn/air-solutions/contact-for-biz.html false false false

Điều hòa mini âm trần cassette dòng Inverter - môi chất lạnh R410A

Điều hòa âm trần cassette mini Panasonic Inverter - Model CS-S12MB4ZW/CS-S18MB4ZW/CS-S24MB4ZW

Hệ thống cửa gió 4 hướng nhỏ gọn với hiệu suất tiết kiệm năng lượng cao

Điều hòa âm trần mini casssette Inverter sử dụng môi chất lạnh R410A được trang bị hệ thống cửa gió 4 hướng, mang lại hiệu suất tiết kiệm năng lượng cao. Thiết kế nhỏ gọn đặc biệt phù hợp với không gian văn phòng và nhà hàng nhỏ và vừa.
  • Inverter
  • R410A
Phóng to
Thu nhỏ
Đóng
Điều hòa âm trần cassette mini Panasonic Inverter - Model CS-S12MB4ZW/CS-S18MB4ZW/CS-S24MB4ZW

Khuyến mãi

Liên hệ với Công ty Lắp đặt được Panasonic gợi ý thông qua Zalo

Một điều không thể bỏ qua nếu bạn đang cân nhắc lắp đặt máy điều hòa không khí cho văn phòng, cửa hàng hoặc các tòa nhà dân cư lớn. Bạn có thể dễ dàng yêu cầu báo giá hoặc trao đổi trực tiếp với một đơn vị lắp đặt giàu kinh nghiệm, những người sẽ đáp ứng nhu cầu của bạn.

Liên hệ với Công ty Lắp đặt được Panasonic gợi ý thông qua Zalo

Tính năng

Btu/giờ (định mức)

11,600

16,000

19,400

Pha

1Ø Pha

1Ø Pha

1Ø Pha

Dàn lạnh

CS-S12MB4ZW

CS-S18MB4ZW

CS-S24MB4ZW

Dàn nóng

CU-S12MBZ

CU-S18MBZ

CU-S24MBZ

Làm mát mọi ngóc ngách của không gian

Luồng không khí được thổi ra từ cả bốn phía của thiết bị sẽ đưa hơi mát đến mọi ngóc ngách trong không gian rộng. Toàn bộ căn phòng đều được làm mát, đảm bảo mang đến sự thoải mái cho khách hàng và nhân viên của bạn.
Làm mát mọi ngóc ngách của không gian

Thiết kế gọn nhẹ

Mặt nạ nhỏ gọn (700 x 700 mm), có thể lắp đặt ngay cả trong phòng nhỏ, nơi không gian hạn chế.
Thiết kế gọn nhẹ

Dàn nóng nhỏ gọn

Tất cả các model đều là loại 1 quạt giúp lắp đặt dễ dàng hơn.
Dàn nóng nhỏ gọn

Wireless Remote Controller

The indoor unit comes with a wireless remote controller
Wireless Remote Controller

Thông số kỹ thuật

CS-S12MB4ZW_CU-S12MBZ

Hình ảnh của CS-S12MB4ZW_CU-S12MBZ sản phẩm

CS-S18MB4ZW_CU-S18MBZ

Hình ảnh của CS-S18MB4ZW_CU-S18MBZ sản phẩm

CS-S24MB4ZW_CU-S24MBZ

Hình ảnh của CS-S24MB4ZW_CU-S24MBZ sản phẩm
  • InverterInverter
  • R410AR410A

Hệ thống cửa gió 4 hướng

Tự khởi động lại

Mặt nạ có thể tháo và rửa

Chống đọng sương

Chống đóng băng

Bộ điều khiển từ xa không dây LCD đi kèm dàn lạnh

CS-S12MB4ZW_CU-S12MBZ CS-S18MB4ZW_CU-S18MBZ CS-S24MB4ZW_CU-S24MBZ
Nguồn điện 220 - 240 V, 1 pha - 50 Hz 220 - 240 V, 1 pha - 50 Hz 220 - 240 V, 1 pha - 50 Hz
Trong nhà CS-S12MB4ZW CS-S18MB4ZW CS-S24MB4ZW
Ngoài trời CU-S12MBZ CU-S18MBZ CU-S24MBZ
Màn hình CB-BT20EW-1 CB-BT20EW-1 CB-BT20EW-1
Công suất làm lạnh: Định mức 3,40 kW, 11.600 Btu/h 4,70 kW, 16.000 Btu/h 5,70 kW, 19.400 Btu/h
Công suất làm lạnh: Tối thiểu-tối đa 0,93-4,40 kW, 3.170-15.000 Btu/giờ 0,98-5,60 kW, 3.340-19.100 Btu/giờ 0,98-6,60 kW, 3.340-22.500 Btu/giờ
Cường độ dòng điện: Định mức 4,8-4,5 A 6,3-5,9 A 8,5-7,9 A
Công suất đầu vào: Định mức (tối thiểu-tối đa) 0,98 kW (0,26-1,33 kW) 1,34 kW (0,27 - 1,65 kW) 1,82 kW (0,30 - 2,15 kW)
COP/EER 3,47 W/W, 11,84 Btu/hW 3,51 W/W, 11,94 Btu/hW 3,13 W/W, 10,66 Btu/hW
Dàn lạnh: Lưu lượng không khí 10,5 m³/phút 11,3 m³/phút 12,8 m³/phút
Dàn lạnh: Độ ồn áp suất (cao/thấp/khá thấp) 34/26/23 dB (A) 38/28/25 dB (A) 41/33/30 dB (A)
Dàn lạnh: Kích thước C 260 × R 575 × S 575 mm C 260 × R 575 × S 575 mm C 260 × R 575 × S 575 mm
Dàn lạnh: Kích thước mặt nạ C 51 × R 700 × S 700 mm C 51 × R 700 × S 700 mm C 51 × R 700 × S 700 mm
Dàn lạnh: Trọng lượng tịnh 18,0 kg 18,0 kg 18,0 kg
Dàn lạnh: Trọng lượng tịnh của mặt nạ 2,5 kg 2,5 kg 2,5 kg
Dàn nóng: Độ ồn áp suất (cao) 47 - 48 dB (A) 49 - 50 dB (A) 49 - 50 dB (A)
Dàn nóng: Kích thước C 540 x R 780 x S 289 mm C 695 x R 875 x S 320 mm C 695 x R 875 x S 320 mm
Dàn nóng: Trọng lượng tịnh 31,0 kg 44,0 kg 44,0 kg
Dàn nóng: Nối ống (Ống hơi) 12,70 mm (1/2 inch) 12,70 mm (1/2 inch) 15,88 mm (5/8 inch)
Dàn nóng: Nối ống (Ống lỏng) 6,35 mm (1/4 inch) 6,35 mm (1/4 inch) 6,35 mm (1/4 inch)
Dàn nóng: Chiều dài ống (tối thiểu-tối đa) 3,0 - 15,0 m 3,0 - 20,0 m 3,0 - 20,0 m
Dàn nóng: Mức chênh lệch độ cao 15,0 m 15,0 m 15,0 m
Dàn nóng: Chiều dài ống nạp sẵn gas (tối đa) 7,5 m 10,0 m 10,0 m
Dàn nóng: Lượng gas nạp thêm 15 g/m 15 g/m 20 g/m
Dàn nóng: Phạm vi hoạt động, ngoài trời (tối thiểu-tối đa) 16°C - 43°C 16°C - 43°C 16°C - 43°C

Tài liệu

Kết hợp

Mua ở đâu

Dự án tham khảo