Điều hòa không khí Panasonic với công nghệ nanoe™
Là công nghệ độc quyền ưu việt của Panasonic. nanoe™️ khử mùi, ức chế sự phát triển của vi khuẩn và vi-rút, đồng thời lọc bỏ bụi hiệu quả, giúp mang lại không gian sống sạch sẽ và trong lành hơn.
Công nghệ nanoe™ có nhiều loại bộ phát khác nhau (nanoe™ X và nanoe-G). Các bộ phát nanoe™ X hoặc nanoe-G này có thể được dùng độc lập hoặc kết hợp cùng nhau để đạt kết quả tốt hơn.
Bộ phát nanoe™ X
Công nghệ nanoe™ X sử dụng các gốc hydroxyl để ức chế các chất ô nhiễm khác nhau và giảm mùi hôi. Sự khác biệt giữa các thế hệ của bộ phát nanoe™ X nằm ở số lượng tạo gốc hydroxyl. Càng có nhiều gốc hydroxyl thì hiệu quả ức chế các chất gây ô nhiễm càng cao.
Thiết bị |
Bộ phát |
Số lượng gốc Hydroxyl |
---|---|---|
nanoe™ X |
Bộ phát nanoe X thế hệ 3 |
48 nghìn tỷ |
Bộ phát nanoe X thế hệ 2 |
9,6 nghìn tỷ |
|
Bộ phát nanoe X thế hệ 1 |
4,8 nghìn tỷ |
Bộ phát nanoe-G
Bộ phát nanoe-G phát ra 3 nghìn tỷ ion âm mỗi giây, bắt giữ các hạt bụi mịn PM2.5 trong không khí và đưa chúng trở lại bộ lọc.
Điều hòa không khí tích hợp công nghệ nanoe™
Công nghệ nanoe™ được tích hợp trên nhiều dòng sản phẩm điều hòa của Panasonic. Thiết bị nanoe™ (bộ phát nanoe X và nanoe G) được gắn bên trong dàn lạnh của máy điều hòa , tạo ra các hạt nanoe™ thổi vào không khí.
Danh sách dàn lạnh tích hợp công nghệ nanoe™
Danh sách dưới đây chỉ bao gồm dàn lạnh treo tường.
Trong hầu hết các trường hợp, tên model dàn lạnh đều bắt đầu với cụm CS-. Để kiểm tra điều hòa của bạn có tích hợp công nghệ nanoe™ hay không, hãy tìm tên model của điều hòa bạn đang sử dụng bằng cách chọn các ký tự chữ và số đầu tiên sau cụm CS-.
N
Tên model dàn lạnh |
Tên model dàn nóng |
Tính năng công nghệ nanoe™ |
---|---|---|
CU-N9ZKH-8 |
nanoe-G |
|
CU-N12ZKH-8 |
nanoe-G |
|
CU-N18ZKH-8 |
nanoe-G |
|
CU-N24ZKH-8 |
nanoe-G |
P
Tên model dàn lạnh |
Tên model dàn nóng |
Tính năng công nghệ nanoe™ |
---|---|---|
CU-RU9AKH |
nanoe-G |
|
CU-RU12AKH |
nanoe-G |
|
CU-RU18AKH |
nanoe-G |
|
CU-RU24AKH |
nanoe-G |
|
CU-PU9XKH-8M |
nanoe-G |
|
CU-PU12XKH-8M |
nanoe-G |
|
CU-PU18XKH-8M |
nanoe-G |
|
CU-PU24XKH-8M |
nanoe-G |
|
CU-PU9ZKH-8M |
nanoe-G |
|
CU-PU12ZKH-8M |
nanoe-G |
Q
Tên model dàn lạnh |
Tên model dàn nóng |
Tính năng công nghệ nanoe™ |
---|---|---|
CS-QN12WKH-8 |
CU-QN12WKH-8 |
Không tích hợp |
CS-QN18WKH-8 |
CU-QN18WKH-8 |
Không tích hợp |
CS-QN24WKH-8 |
CU-QN24WKH-8 |
Không tích hợp |
CS-QN9WKH-8 |
CU-QN9WKH-8 |
Không tích hợp |
CS-QN9ZKH-8 |
CU-QN9ZKH-8 |
Không tích hợp |
CS-QN12ZKH-8 |
CU-QN12ZKH-8 |
Không tích hợp |
CS-QN18XKH-8 |
CU-QN18XKH-8 |
Không tích hợp |
CS-QN24XKH-8 |
CU-QN24XKH-8 |
Không tích hợp |
CS-QU9WKH-8 |
CU-QU9WKH-8 |
Không tích hợp |
CS-QU12WKH-8 |
CU-QU12WKH-8 |
Không tích hợp |
CS-QU18WKH-8 |
CU-QU18WKH-8 |
Không tích hợp |
CS-QU24WKH-8 |
CU-QU24WKH-8 |
Không tích hợp |
CS-QU28WKH-8 |
CU-QU28WKH-8 |
Không tích hợp |
CS-QU9ZKH-8 |
CU-QU9ZKH-8 |
Không tích hợp |
CS-QU12ZKH-8 |
CU-QU12ZKH-8 |
Không tích hợp |
CS-QZ9WKH-8 |
CU-QZ9WKH-8 |
Không tích hợp |
CS-QZ12WKH-8 |
CU-QZ12WKH-8 |
Không tích hợp |
CS-QZ18WKH-8 |
CU-QZ18WKH-8 |
Không tích hợp |
U
Tên model dàn lạnh |
Tên model dàn nóng |
Tính năng công nghệ nanoe™ |
---|---|---|
CU-U9XKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 2, nanoe-G |
|
CU-U12XKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 2, nanoe-G |
|
CU-U18XKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 2, nanoe-G |
|
CU-U24XKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 2, nanoe-G |
|
CU-U9ZKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 2, nanoe-G |
|
CU-U12ZKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 2, nanoe-G |
|
CU-U18ZKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 2, nanoe-G |
|
CU-U24ZKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 2, nanoe-G |
V
Tên model dàn lạnh |
Tên model dàn nóng |
Tính năng công nghệ nanoe™ |
---|---|---|
CU-VU9UKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 1, nanoe-G |
|
CU-VU12UKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 1, nanoe-G |
|
CU-VU18UKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 1, nanoe-G |
W
Tên model dàn lạnh |
Tên model dàn nóng |
Tính năng công nghệ nanoe™ |
---|---|---|
CU-WPU9XKH-8 |
nanoe-G |
|
CU-WPU12XKH-8 |
nanoe-G |
|
CU-WPU18XKH-8 |
nanoe-G |
|
CU-WPU24XKH-8 |
nanoe-G |
|
CU-WPU9ZKH-8 |
nanoe-G |
X
Tên model dàn lạnh |
Tên model dàn nóng |
Tính năng công nghệ nanoe™ |
---|---|---|
CU-XPU9XKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 1, nanoe-G |
|
CU-XPU12XKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 1, nanoe-G |
|
CU-XPU18XKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 1, nanoe-G |
|
CU-XPU18XKH-8B |
Bộ phát nanoe X thế hệ 1, nanoe-G |
|
CU-XPU24XKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 1, nanoe-G |
|
CU-XU9XKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 2, nanoe-G |
|
CU-XU12XKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 2, nanoe-G |
|
CU-XU18XKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 2, nanoe-G |
|
CU-XU24XKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 2, nanoe-G |
|
CU-XU9ZKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 3, nanoe-G |
|
CU-XU12ZKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 3, nanoe-G |
|
CU-XU18ZKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 3, nanoe-G |
|
CU-XU24ZKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 3, nanoe-G |
|
CU-XZ9XKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 2, nanoe-G |
|
CU-XZ12XKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 2, nanoe-G |
|
CU-XZ18XKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 2, nanoe-G |
|
CU-XZ24XKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 2, nanoe-G |
|
CU-XZ9ZKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 3, nanoe-G |
|
CU-XZ12ZKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 3, nanoe-G |
|
CU-XZ18ZKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 3, nanoe-G |
|
CU-XZ24ZKH-8 |
Bộ phát nanoe X thế hệ 3, nanoe-G |
Y
Tên model dàn lạnh |
Tên model dàn nóng |
Tính năng công nghệ nanoe™ |
---|---|---|
CU-YZ9AKH-8 |
nanoe-G |
|
CU-YZ12AKH-8 |
nanoe-G |
|
CU-YZ18AKH-8 |
nanoe-G |
|
CU-YZ9WKH-8 |
nanoe-G |
|
CU-YZ12WKH-8 |
nanoe-G |
|
CU-YZ18XKH-8 |
nanoe-G |