Mã lỗi điều hòa Panasonic: Sử dụng chức năng tự chẩn đoán lỗi
Tại Panasonic, chúng tôi hiểu tầm quan trọng của việc duy trì môi trường sống thoải mái. Đó là lý do điều hòa được thiết kế và sản xuất đảm bảo sự tin cậy và hiệu quả. Nhưng ngay cả những thiết bị đáng tin cậy nhất cũng có thể gặp sự cố. Để đảm bảo sự thoải mái liên tục, điều hòa Panasonic đã tích hợp chức năng tự chẩn đoán lỗi.
Chức năng tự chẩn đoán lỗi là gì?
Chức năng tự chẩn đoán lỗi là công cụ giúp xác định các vấn đề tiềm ẩn trên các dòng điều hòa Inverter của Panasonic. Trong trường hợp gặp sự cố, thiết bị sẽ tự động chẩn đoán các vấn đề và thể hiện dưới dạng mã lỗi. Các kỹ thuật viên có thể tham khảo các mã lỗi này trong bản hướng dẫn sử dụng giúp xử lý nhanh chóng và chính xác. Bằng cách xác định chính xác vấn đề, chức năng này giúp giảm thiểu thời gian sửa chữa và dịch vụ mượt mà hơn.
Mã lỗi là gì?
Mã lỗi là mã gồm 3 chữ số được hiển thị trên điều khiển từ xa hoặc trên ứng dụng Panasonic Comfort Cloud. Mã lỗi xác định các khả năng sự cố của điều hòa. Bạn có thể tham khảo bảng mã lỗi bên dưới với các thông tin đơn giản, hoặc cung cấp cho kỹ thuật viên giúp xử lý lỗi nhanh và chính xác.
Ví dụ về 1 mã lỗi thể hiện trên điều khiển từ xa.
Cách kiểm tra mã lỗi
Có 2 cách để kiểm tra mã lỗi: sử dụng điều khiển từ xa hoặc ứng dụng Panasonic Comfort Cloud (nếu tương thích)
Xem video: Hướng dẫn từng bước cách kiểm tra mã lỗi của điều hòa Panasonic Inverter.
Sử dụng điều khiển từ xa:
1. Hướng điều khiển về phía điều hòa. Bấm và giữ nút CHECK trong 5 giây bằng đầu ghim. Màn hình điều khiển sẽ thể hiện "--".
2. Bấm nút TIMER lên hoặc xuống. Mỗi lần nhấn nút, màn hình sẽ tuần tự hiện mã lỗi và báo về thiết bị.
3. Khi bạn nghe tiếng bíp từ điều hòa, lúc này mã lỗi hiển thị trên điều khiển là lỗi điều hòa đang gặp.
Sử dụng ứng dụng Panasonic Comfort Cloud (nếu tương thích)
1. Nhấn vào biểu tượng "i" góc trái trên cùng của ứng dụng.
2. Chuyển đến "Thông báo lỗi" trong ứng dụng để xem các mã lỗi.
Bảng mã lỗi
Bảng mã lỗi bên dưới là danh sách các mã lỗi phổ biến của điều hòa Panasonic. Nếu bạn thấy mã lỗi, hãy ghi lại và liên hệ với kỹ thuật viên để kiểm tra và khắc phục sự cố.
Mã lỗi |
Bất thường |
H00 |
Không có ghi nhớ về lỗi |
H11 |
Tín hiệu giữa hai khối trong/khối ngoài bất thường |
H12 |
Khối trong hoạt động không đúng công suất |
H14 |
Cảm biến nhiệt độ gió hồi khối trong bất thường |
H15 |
Cảm biến nhiệt độ máy nén của khối ngoài bất thường |
H16 |
Bộ phận biến thế (CT) khối ngoài bất thường |
H17 |
Cảm biến nhiệt độ đường hồi khối ngoài bất thường |
H19 |
Động cơ quạt khối trong nhà bị kẹt |
H21 |
Báo mức nước ngưng của khối trong bất thường |
H23 |
Cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt số 1 của khối trong bất thường |
H24 |
Cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt số 2 của khối trong bất thường |
H25 |
Thiết bị i-on của khối trong bất thường |
H26 |
Bộ phát i-on bất thường |
H27 |
Cảm biến nhiệt độ gió khối ngoài bất thường |
H28 |
Cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt số 1 của khối ngoài bất thường |
H30 |
Cảm biến nhiệt độ đường đẩy khối ngoài bất thường |
H31 |
Cảm biến hồ bơi bất thường |
H32 |
Cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt số 2 của khối ngoài bất thường |
H33 |
Khối trong/khối ngoài mất kết nối với nhau |
H34 |
Cảm biến nhiệt độ bộ làm mát khối ngoài bất thường |
H35 |
Nước ngưng hoặc bơm nước ngưng bất thường |
H36 |
Cảm biến nhiệt độ ống dẫn gas khối ngoài bất thường |
H37 |
Cảm biến nhiệt độ ống lỏng khối ngoài bất thường |
H38 |
Khối trong/khối ngoài không cùng kiểu máy (không trùng mã hiệu) |
H39 |
Khối trong hoạt động bất thường hoặc ở chế độ chờ |
H41 |
Kết nối dây điện hay ống dẫn bất thường |
H50 |
Động cơ quạt thông gió bị kẹt |
H51 |
Động cơ quạt thông gió bị kẹt |
H52 |
Bộ phận giới hạn trái-phải bất thường |
H58 |
Cảm biến gas khối trong bất thường |
H59 |
Cảm biến Eco bất thường |
H64 |
Cảm biến áp suất cao khối ngoài bất thường |
H67 |
nanoe bất thường |
H70 |
Đèn cảm biến bất thường |
H71 |
Bo điều khiển bên trong quạt dàn lạnh DC bất thường |
H72 |
Cảm biến nhiệt độ bình chứa bất thường |
H79 |
Mô-đun mạng nôi bộ (LAN) không dây ghi lỗi |
H85 |
Giao tiếp bất thường giữa khối trong nhà và mô-đun mạng nội bộ (LAN) không dây |
H97 |
Động cơ quạt khối ngoài bị ket |
H98 |
Bảo vệ áp suất cao khối trong |
H99 |
Bảo vệ hiện tượng đông đá của khối trong hoạt động |
F11 |
Công tắc van 4 ngã bất thường |
F16 |
Bảo bệ tổng dòng điện hoạt động |
F17 |
Khối trong ở chế độ chờ bị đông đá bất thường |
F18 |
Mạch khô bị chặn bất thường |
F87 |
Bảo vệ quá nhiệt hộp điều khiển |
F90 |
Bảo bệ mạch công suất (PFC) |
F91 |
Chu trình làm lạnh bất thường |
F93 |
Vòng quay của máy nén khối ngoài bất thường |
F94 |
Bảo vệ quá áp đầu đẩy máy nén |
F95 |
Bảo vệ áp suất cao làm lạnh khối ngoài |
F96 |
Bảo vệ quá nhiệt bộ Transistor công suất |
F97 |
Bảo vệ quá nhiệt máy nén |
F98 |
Bảo vệ tổng dòng điện hoạt động |
F99 |
Quá dòng điện một chiều (DC) khối ngoài |
Lưu ý: Mã lỗi có thể xuất hiện theo thời gian, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng hoặc liên hệ trung tâm chăm sóc khách hàng của Panasonic để biết thông tin mới nhất.
Kết luận
Hiểu được Chức năng tự chẩn đoán lỗi giúp bạn xác định các vấn đề tiềm ẩn của điều hòa và truyền đạt hiệu quả cho kỹ thuật viên. Nhờ cung cấp mã lỗi, quá trình chẩn đoán sự cố dễ dàng hơn và giải quyết nhanh hơn.
Hãy khám phá website của Panasonic để tìm hiểu thêm các thông tin cũng như mẹo bảo trì để duy trình hiệu suất làm việc của điều hòa.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Bài viết này nhằm mục đích cung cấp cho người dùng kiến thức cơ bản về Chức năng tự chẩn đoán lỗi và vai trò của nó trong việc xác định các sự cố tiềm ẩn của điều hòa Inverter Panasonic. Điều quan trọng là phải luôn ưu tiên sự an toàn. Mặc dù Chức năng tự chẩn đoán lỗi là công cụ hữu ích, nhưng các công đoạn sửa chữa hoặc khắc phục sự cố cần được thực hiện bởi kỹ thuật viên có trình độ. Các kỹ thuật viên lành nghề với kiến thức chuyên môn và công cụ chuyên dụng đảm bảo chẩn đoán an toàn, chính xác cũng như giải quyết vấn đề hiệu quả.