Retail Sales Price: Panasonic Online Price: MUA NGAY SHOP NOW WHERE TO BUY Buy from Panasonic Mua ở đâu Out of Stock at Panasonic Online false false false

Quạt thông gió âm trần, cảm biến

Quạt thông gió âm trần, cảm biến

Cảm biến tân tiến, lưu thông khí tự động

Tự động chạy nhờ cảm biến chuyển động và cảm biến độ ẩm*. Tiếng ồn từ quạt và động cơ được kiểm soát và duy trì ở mức thấp nhất. Quạt hút âm trần với độ bền vượt trội. *Chỉ đối với model FV-24CHRV2, FV-24CURV2
Phóng to
Thu nhỏ
Đóng

Tính năng

Độ ồn siêu thấp

Vỏ và mặt quạt được đúc liền giảm thiểu tiếng ồn từ quạt và động cơ thoát ra bên ngoài. Công nghệ này còn có thể giảm tiếng ồn khi hoạt động xuống mức thấp một cách khó tin nhờ vận hành “Hấp thụ tiếng ồn cộng hưởng”, tạo ra một môi trường yên tĩnh.
Độ ồn siêu thấp

Cảm biến chuyển động

Nếu quên tắt quạt sau khi sử dụng nhà vệ sinh/phòng tắm, bạn phải quay lại để tắt quạt. Quạt thông gió với cảm biến chuyển động có thể tự động bật khi bạn bước vào phòng và tắt sau khi bạn rời đi. Ngoài ra, sản phẩm có thể giúp bạn tránh gặp sự cố khi bật công tắc.
Cảm biến chuyển động

Cảm biến độ ẩm (dành cho model FV-24CURV2 và FV-24CHRV2)

Độ ẩm cao thường dẫn đến hiện tượng bay hơi và hơi nước sinh ra khi tắm dẫn đến cảm giác khó chịu và các vấn đề ẩm ướt cho căn nhà.
Cảm biến độ ẩm (dành cho model FV-24CURV2 và FV-24CHRV2)

Cầu chì có mức bảo vệ cao

Cầu chì nhiệt đảm bảo không xảy ra tai nạn, thậm chí cả khi dòng điện tăng vọt.
Cầu chì có mức bảo vệ cao

Thông số kỹ thuật

FV-24CHR2

Hình ảnh của FV-24CHR2 sản phẩm

FV-24CHRV2

Hình ảnh của FV-24CHRV2 sản phẩm

FV-24CUR2

Hình ảnh của FV-24CUR2 sản phẩm

FV-24CURV2

Hình ảnh của FV-24CURV2 sản phẩm

Quạt sirocco cánh vát mang lại hiệu quả cao

Động cơ bạc đạn được bôi trơn đầy đủ giúp quạt vận hành êm ái trong thời gian dài

Hẹn giờ tắt trễ

Cửa chớp chống cháy ngược dạng cong

Khả năng chống nước: IPX2

Lớp cách điện động cơ: B

FV-24CHR2 FV-24CHRV2 FV-24CUR2 FV-24CURV2
Lưu lượng không khí (CMH [CFM]) 200 [118] 200 [118] 140 [82] 140 [82]
Mức tiêu thụ điện năng (W) 17 17 11 11
Mức độ ồn (dB[A]) 32 32 25 25
Khoảng cách lắp đặt (mm) 240 x 240 240 x 240 240 x 240 240 x 240
Kích thước ống dẫn (mm) φ100 φ100 φ100 φ100
Trọng lượng (kg) 2,8 2,9 2,8 2,9
Lưu ý Lưu ý 1: Giá trị trong bảng thông số kỹ thuật là giá trị đặc trưng đại diện ở mức 220 V, 50 Hz. Lưu ý 1: Giá trị trong bảng thông số kỹ thuật là giá trị đặc trưng đại diện ở mức 220 V, 50 Hz. Lưu ý 1: Giá trị trong bảng thông số kỹ thuật là giá trị đặc trưng đại diện ở mức 220 V, 50 Hz. Lưu ý 1: Giá trị trong bảng thông số kỹ thuật là giá trị đặc trưng đại diện ở mức 220 V, 50 Hz.

Tài liệu

Dự án tham khảo