Retail Sales Price: Panasonic Online Price: MUA NGAY SHOP NOW WHERE TO BUY Buy from Panasonic Mua ở đâu Out of Stock at Panasonic Online false false false

Quạt cây điện F-407WGO

MUA NGAY

F-407WGO

Thiết kế cánh quạt và đèn ngủ sang trọng
Luồng gió mạnh và chất lượng

Cánh nhôm màu vàng ánh kim tạo nên vẻ ngoài sang trọng. Được trang bị đèn đôi độc đáo tăng gấp đôi cường độ chiếu sáng vào ban đêm. Luồng gió mạnh mẽ lấp đầy toàn bộ không gian phòng ngủ của bạn.
Phóng to
Thu nhỏ
Đóng

Tính năng

Cánh nhôm bền bỉ

Cánh nhôm lớn, dài 40 cm với kiểu dáng hấp dẫn. Cánh quạt bền, hoạt động được trong thời gian dài tạo lượng gió dồi dào đến mọi ngóc ngách trong phòng.
Cánh nhôm bền bỉ

Điều chỉnh chiều cao đúng với mục đích

Quạt điện loại đứng nhỏ gọn và thấp hơn có đèn đôi lôi cuốn. Lượng gió dồi dào cho dù kích thước nhỏ gọn. Có thể điều chỉnh chiều cao 134 - 157 cm, để thổi gió đến bạn cho dù bạn đang ngồi trên ghế sofa hay ghế.
Điều chỉnh chiều cao đúng với mục đích

Điều chỉnh tốc độ để mang lại cảm giác thoải mái

Tùy ý chọn từ 3 mức tốc độ - thấp, trung bình hoặc cao. Dễ điều chỉnh tốc độ bằng công tắc trên quạt. Thiết bị có thể tạo ra làn gió mát dễ chịu mọi lúc.
Điều chỉnh tốc độ để mang lại cảm giác thoải mái

Bộ hẹn giờ thiết thực và hiệu quả

Được trang bị bộ hẹn giờ tắt sau 6 giờ.
Bộ hẹn giờ thiết thực và hiệu quả

Cầu chì loại W đáng tin cậy

Quạt điện của Panasonic được trang bị “cầu chì loại W” cho mọi model máy. Trong trường hợp có dấu hiệu hoạt động bất thường, cầu chì nhiệt và cầu chì dòng điện sẽ ngắt để dừng quạt. Độ tin cậy cao hơn gấp hai lần, mang lại sự yên tâm.
Cầu chì loại W đáng tin cậy

Thông số kỹ thuật

F-407WGO

Hình ảnh của F-407WGO sản phẩm

Công tắc bấm tắt với 3 cấp độ gió

Đèn đôi lôi cuốn

Chiều cao có thể điều chỉnh: 134 - 157 cm (52”3/4 - 61”3/4)

Cánh kim loại

Màu sắc: Vàng đậm

F-407WGO
Mức tiêu thụ điện năng (W) 53.5 – 61.5
Tốc độ quay tại mỗi số (vòng/phút) 751, 1007, 1295
Lưu lượng gió (m³[ft³]/phút) 54
Đường kính quạt (cm [Inch]): 40 [16]
Lưu ý Lưu ý 1: Giá trị trong bảng thông số kỹ thuật là giá trị đặc trưng đại diện ở mức 220 V, 50 Hz.
Lưu ý 2: Dữ liệu RPM (vòng/phút) chỉ mang tính chất tham khảo, các giá trị này có thể thay đổi theo các điều kiện khác nhau.

Tài liệu