Retail Sales Price: Panasonic Online Price: MUA NGAY SHOP NOW WHERE TO BUY Buy from Panasonic Mua ở đâu Out of Stock at Panasonic Online false false false

Quạt chắn gió tiêu chuẩn

Quạt chắn gió tiêu chuẩn

Ngăn cách cửa hàng của bạn
với khí nóng, côn trùng và bụi bẩn

Sử dụng Quạt chắn gió để giảm thiểu sự ngăn cách giữa không khí giữa bên trong và bên ngoài, cũng như tránh sự xâm nhập của Khí nóng, côn trùng và bụi bẩn vào bên trong
Phóng to
Thu nhỏ
Đóng

Tính năng

Vận tốc gió cao mang lại hiệu quả lớn

Khả năng ngăn cách của quạt chắn gió được xác định bằng vận tốc gió tại vùng trung tâm của luồng gió. Khả năng xả khí mạnh mẽ của Quạt chắn gió Panasonic cho phép thiết bị duy trì vận tốc gió cao trong phạm vi chắn gió hiệu quả, tạo thành khả năng ngăn cách vượt trội.
Vận tốc gió cao mang lại hiệu quả lớn

Luồng khí tạo thành một hàng rào bảo vệ

Cửa ra vào của các cửa hàng thường xuyên đóng mở; do đó, quạt chắn gió là rất hiệu quả. - Duy trì nhiệt độ Sưởi ấm/Làm mát - Ngăn mùi hôi - Chống côn trùng - Chống bụi
Luồng khí tạo thành một hàng rào bảo vệ

Bảo trì dễ dàng

Quạt dòng chéo trục có thể tạo ra dòng khí giữa quạt và nắp đậy phía trước tạo thành sự chuyển động của bụi, giảm sự tích tụ của bụi trên cánh quạt. Cấu trúc đơn giản cho phép bạn làm sạch quạt một cách thuận tiện - chỉ cần tháo tấm đậy phía trước và tấm kim loại để làm sạch phía bên trong.
Bảo trì dễ dàng

Thông số kỹ thuật

FY-3509U1

Hình ảnh của FY-3509U1 sản phẩm

FY-4009U1

Hình ảnh của FY-4009U1 sản phẩm

FY-3512U1

Hình ảnh của FY-3512U1 sản phẩm

FY-4012U1

Hình ảnh của FY-4012U1 sản phẩm

Cánh quạt bằng sợi thủy tinh cho độ bền cao

Cánh kim loại cho độ bền cao

Quạt cấp gió từ trên xuống nên thiết bị trở nên gọn gàng

Cấu trúc dễ bảo trì

Lớp cách điện động cơ: B

FY-3509U1 FY-4009U1 FY-3512U1 FY-4012U1
220V 50Hz Lưu lượng không khí (CMH [CFM]) Cao 1150 [676] 1550 [912]
Thấp 1000 [588] 1300 [765]
Tốc độ thoát gió (m/s) Cao 11 10.5
Thấp 9.0 8.5
Mức tiêu thụ điện năng (W) Cao 95 114
Thấp 85 100
Cường độ dòng điện (A) Cao 0.41 0.49
Thấp 0.39 0.46
Mức độ ồn (dB[A]) Cao 51 49
Thấp 49 46
Chiều rộng (mm) 900 900 1200 1200
Trọng lượng (kg) 12 12.5 14.5 15.5
220 V/50 Hz Lưu lượng khí (CMH [CFM]) Cao 1340 [788] 1700 [1000]
Thấp 1190 [700] 1530 [900]
Vận tốc gió tại cửa thoát (m/s) Cao 12 12
Thấp 10 10
Mức tiêu thụ điện năng (W) Cao 110 126
Thấp 94 105
Cường độ dòng điện (A) Cao 0.50 0.59
Thấp 0.43 0.49
Độ ồn (dB[A]) Cao 54.5 52.5
Thấp 51 48.5

Tài liệu