Retail Sales Price: Panasonic Online Price: MUA NGAY SHOP NOW WHERE TO BUY Buy from Panasonic Mua ở đâu Out of Stock at Panasonic Online false false false

Điều hòa âm trần nối ống gió dòng Fresh không Inverter sử dụng môi chất lạnh R410A

Điều hòa âm trần nối ống gió dòng Fresh không Inverter sử dụng môi chất lạnh R410A

Thiết kế mỏng với cửa nạp khí phía sau được giấu trên trần nhà

Điều hòa âm trần nối ống gió dòng Fresh không Inverter sử dụng môi chất lạnh R410A phù hợp với các dự án có trần kín hoặc trần giả như các trung tâm thương mại. Cửa nạp khí phía sau tiêu chuẩn.

  • Dòng Fresh
  • R410A
Phóng to
Thu nhỏ
Đóng
Điều hòa âm trần nối ống gió dòng Fresh không Inverter sử dụng môi chất lạnh R410A

Thông số kỹ thuật

S-18PFB1H5_U-18PVB1H5

Hình ảnh của S-18PFB1H5_U-18PVB1H5 sản phẩm

S-24PFB1H5_U-24PVB1H5

Hình ảnh của S-24PFB1H5_U-24PVB1H5 sản phẩm

S-30PFB1H5_U-30PVB1H5

Hình ảnh của S-30PFB1H5_U-30PVB1H5 sản phẩm

S-36PFB1H5_U-36PVB1H8

Hình ảnh của S-36PFB1H5_U-36PVB1H8 sản phẩm

S-48PFB1H5_U-48PVB1H8

Hình ảnh của S-48PFB1H5_U-48PVB1H8 sản phẩm

S-60PFB1H5_U-60PVB1H8

Hình ảnh của S-60PFB1H5_U-60PVB1H8 sản phẩm
  • Dòng FreshDòng Fresh
  • R410AR410A

Khí nạp có thể trao đổi

Thiết kế mỏng với chiều cao chỉ 290 mm

Điều khiển chính xác, dễ dàng, thoải mái

Điều khiển từ xa có dây đi kèm dàn lạnh

S-18PFB1H5_U-18PVB1H5 S-24PFB1H5_U-24PVB1H5 S-30PFB1H5_U-30PVB1H5 S-36PFB1H5_U-36PVB1H8 S-48PFB1H5_U-48PVB1H8 S-60PFB1H5_U-60PVB1H8
Nguồn điện 220 - 240 V, 1 pha - 50 Hz 220 - 240 V, 1 pha - 50 Hz 220 - 240 V, 1 pha - 50 Hz 380-415 V, 3 pha - 50 Hz 380-415 V, 3 pha - 50 Hz 380-415 V, 3 pha - 50 Hz
Trong nhà S-18PFB1H5 S-24PFB1H5 S-30PFB1H5 S-36PFB1H5 S-48PFB1H5 S-60PFB1H5
Ngoài trời U-18PVB1H5 U-24PVB1H5 U-30PVB1H5 U-36PVB1H8 U-48PVB1H8 U-60PVB1H8
Công suất làm lạnh: Định mức 5,30 kW, 18.000 Btu/h 7,20 kW, 24.000 Btu/h 8,21 kW, 30.000 Btu/h 10,60 kW, 36.000 Btu/h 14,00 kW, 48.000 Btu/h 17,60 kW, 60.000 Btu/h
Cường độ dòng điện 8,00 A 9,50 A 11,00 A 6,69 A 10,00 A 12,00 A
Công suất đầu vào: Định mức 1,73 kW 2,39 kW 2,42 kW 3,73 kW 4,87 kW 5,71 kW
COP/EER 3,06 W/W, 10,44 Btu/hW 3,01 W/W, 10,27 Btu/hW 3,39 W/W, 11,57 Btu/hW 2,84 W/W, 9,69 Btu/hW 2,87 W/W, 9,79 Btu/hW 3,08 W/W, 10,51 Btu/hW
Áp suất tĩnh bên ngoài 50 Pa 50 Pa 50 Pa 50 Pa 80 Pa 80 Pa
Dàn lạnh: Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) 15,8/13,3/11,7 m³/phút, 564/475/418 cfm 21,7/20,8/19,2 m³/phút, 775/743/685 cfm 27,5/24,2/20,8 m³/phút, 982/864/743 cfm 27,5/24,2/20,8 m³/phút, 982/864/743 cfm 35/33,3/26,7 m³/phút, 1.250/1.189/953 cfm 35/33,3/26,7 m³/phút, 1.250/1.189/953 cfm
Dàn lạnh: Độ ồn áp suất (cao/trung bình/thấp) 44/41/35 dB (A) 47/44/38 dB (A) 50/47/41 dB (A) 50/47/41 dB (A) 51/49/46 dB (A) 53/50/44 dB (A)
Dàn lạnh: Độ ồn nguồn (cao/trung bình/thấp) 52/49/43 dB 55/52/46 dB 59/56/50 dB 59/56/50 dB 61/59/56 dB 63/60/54 dB
Dàn lạnh: Kích thước C290 × R890 × S735 mm C290 × R890 × S735 mm C290 × R890 × S735 mm C290 × R890 × S735 mm C290 × R1.250 × S735 mm C290 × R1.250 × S735 mm
Dàn lạnh: Kích thước đóng gói C360 × R1,070 × S800 mm C360 × R1,070 × S800 mm C360 × R1,070 × S800 mm C360 × R1,070 × S800 mm C360 × R1,430 × S800 mm C360 × R1,430 × S800 mm
Dàn lạnh: Trọng lượng tịnh/tổng trọng lượng 34,0/40,0 kg 36,0/42,0 kg 36,0/42,0 kg 36,0/42,0 kg 45,0/51,0 kg 45,0/51,0 kg
Dàn nóng: Độ ồn áp suất 55 dB (A) 60 dB (A) 58 dB (A) 60 dB (A) 60 dB (A) 60 dB (A)
Dàn nóng: Độ ồn nguồn 63 dB 68 dB 67 dB 69 dB 70 dB 70 dB
Dàn nóng: Kích thước C545 x R800 x S315 mm C655 x R825 x S310 mm C700 x R900 x S350 mm C805 x R970 x S395 mm C1.325 x R940 x S340 mm C1.325 x R940 x S340 mm
Dàn nóng: Kích thước đóng gói C620 x R920 x S400 mm C725 x R945 x S435 mm C770 x R1.020 x S430 mm C890 x R1.105 x S495 mm C1.435 x R1.070 x S450 mm C1.435 x R1.070 x S450 mm
Dàn nóng: Trọng lượng tịnh/tổng trọng lượng 36,0/39,0 kg 45,0/48,5 kg 55,0/59,0 kg 68,0/72,5 kg 95,0/105,0 kg 104,5/109,5 kg
Dàn nóng: Nối ống (Ống hơi) 12,7 mm (1/2 inch) 15,88 mm (5/8 inch) 15,88 mm (5/8 inch) 15,88 mm (5/8 inch) 19,05 mm (3/4 inch) 19,05 mm (3/4 inch)
Dàn nóng: Nối ống (Ống lỏng) 6,35 mm (1/4 inch) 9,52 mm (3/8 inch) 9,52 mm (3/8 inch) 9,52 mm (3/8 inch) 9,52 mm (3/8 inch) 9,52 mm (3/8 inch)
Dàn nóng: Chiều dài ống (Tối đa) 30 m 30 m 30 m 50 m 50 m 50 m
Dàn nóng: Mức chênh lệch độ cao 15 m 20 m 20 m 30 m 30 m 30 m
Dàn nóng: Chiều dài ống nạp sẵn gas (tối đa) 5 m 5 m 5 m 5 m 5 m 5 m
Dàn nóng: Lượng gas nạp thêm 20 g/m 40 g/m 40 g/m 40 g/m 40 g/m 40 g/m
Dàn nóng: Phạm vi hoạt động, ngoài trời (tối thiểu-tối đa) 17-49°C 17-49°C 17-49°C 17-49°C 17-49°C 17-49°C

Tài liệu

Dự án tham khảo

Tính năng

Btu/giờ (định mức)

18,000

24,000

30,000

36,000

48,000

60,000

Pha

1Ø Pha

1Ø Pha

1Ø Pha

3Ø Phase

3Ø Pha

3Ø Pha

Dàn lạnh

S-18PFB1H5

S-24PFB1H5

S-30PFB1H5

S-36PFB1H5

S-48PFB1H5

S-60PFB1H5

Dàn nóng

U-18PVB1H5

U-24PVB1H5

U-30PVB1H5

U-36PVB1H8

U-48PVB1H8

U-60PVB1H8

Điều hòa không khí êm ái yên tĩnh

Độ ồn áp suất thấp 25 dB(A), yên tĩnh như tiếng lá xào xạc. Lựa chọn lý tưởng cho không gian yên tĩnh và thư giãn, ví dụ như hành lang khách sạn và phòng khách, nhờ hiệu suất êm ái vượt trội.
Điều hòa không khí êm ái yên tĩnh

Điều khiển chính xác, dễ dàng, thoải mái

Bộ điều khiển từ xa dành cho điều hòa không khí dòng Fresh của Panasonic được thiết kế hướng đến sự thuận tiện cho người dùng. Nhiều chế độ cài đặt có sẵn giúp điều chỉnh luồng không khí và chất lượng không khí theo mong muốn.
Điều khiển chính xác, dễ dàng, thoải mái

Dàn nóng nhỏ gọn

Các dàn nóng được thiết kế nhỏ gọn với các phương pháp đi đường ống và thoát nước ngưng linh hoạt, giúp lắp đặt song song.
Dàn nóng nhỏ gọn

Dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế

Dàn lạnh chỉ cao 290mm, cho phép lắp đặt ở những không gian trần hạn chế. Trọng lượng nhẹ giúp lắp đặt dễ dàng. Thiết kế đẹp mắt phù hợp với hầu hết các kiểu không gian nội thất.
Dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế