Retail Sales Price: Panasonic Online Price: MUA NGAY SHOP NOW WHERE TO BUY Buy from Panasonic Mua ở đâu Out of Stock at Panasonic Online false false false

Quạt điện treo tường F-409M

MUA NGAY

F-409M

Quạt gắn tường tiết kiệm không gian kèm bộ điều khiển từ xa

Quạt điện gắn tường, tiết kiệm không gian. Chỉ cần điều chỉnh lồng quạt để thay đổi hướng của luồng gió theo ý muốn, luồng gió có thể được thổi đến mọi ngóc ngách trong phòng. Có thể bật/tắt quạt và điều chỉnh tốc độ quạt bằng bộ điều khiển từ xa tiện dụng.
Phóng to
Thu nhỏ
Đóng

Tính năng

Lắp đặt ở vị trí bất kỳ để tận hưởng cảm giác mát mẻ mà không vướng víu dây điện

Quạt gắn tường hoàn hảo cho các phòng nhỏ có không gian phòng hạn chế. Treo quạt cao trên tường giúp lưu thông không khí hiệu quả và là giải pháp thay thế an toàn cho gia đình có trẻ nhỏ, người già hoặc thú cưng có thể nhai dây điện.
Lắp đặt ở vị trí bất kỳ để tận hưởng cảm giác mát mẻ mà không vướng víu dây điện

Điều chỉnh tốc độ để mang lại cảm giác thoải mái

Tùy ý chọn từ 3 mức tốc độ - thấp, trung bình hoặc cao. Dễ điều chỉnh tốc độ bằng bộ điều khiển từ xa hoặc công tắc trên quạt. Thiết bị có thể tạo ra làn gió mát dễ chịu mọi lúc.
Điều chỉnh tốc độ để mang lại cảm giác thoải mái

Bộ hẹn giờ thiết thực và hiệu quả

Được trang bị bộ hẹn giờ tắt. Sử dụng bộ điều khiển từ xa để thiết lập quạt tắt trong 1, 3 hoặc 6 giờ.
Bộ hẹn giờ thiết thực và hiệu quả

Cầu chì loại W đáng tin cậy

Quạt điện của Panasonic được trang bị “cầu chì loại W” cho mọi model máy. Trong trường hợp có dấu hiệu hoạt động bất thường, cầu chì nhiệt và cầu chì dòng điện sẽ ngắt để dừng quạt. Độ tin cậy cao hơn gấp hai lần, mang lại sự yên tâm.
Cầu chì loại W đáng tin cậy

Thông số kỹ thuật

F-409M-B

  • Màu sắc: Xanh lam: F-409M-BXanh lam
Hình ảnh của F-409M-B sản phẩm

F-409M-G

  • Màu sắc: Xám: F-409M-GXám
Hình ảnh của F-409M-G sản phẩm

Bộ điều khiển từ xa

Điều khiển quay

Dễ dàng điều chỉnh góc thổi

3 cấp độ gió và công tắc tắt điện tử

Cánh nhựa trong suốt

Màu sắc: Xanh lam, xám

F-409M-B F-409M-G
Mức tiêu thụ điện năng (W) 51.0 – 57.5 51.0 – 57.5
Tốc độ quay tại mỗi số (vòng/phút) 694, 923, 1215 694, 923, 1215
Lưu lượng gió (m³[ft³]/phút) 46 46
Đường kính quạt (cm [Inch]): 40 [16] 40 [16]
Lưu ý Lưu ý 1: Giá trị trong bảng thông số kỹ thuật là giá trị đặc trưng đại diện ở mức 220 V, 50 Hz.
Lưu ý 2: Dữ liệu RPM (vòng/phút) chỉ mang tính chất tham khảo, các giá trị này có thể thay đổi theo các điều kiện khác nhau.
Lưu ý 1: Giá trị trong bảng thông số kỹ thuật là giá trị đặc trưng đại diện ở mức 220 V, 50 Hz.
Lưu ý 2: Dữ liệu RPM (vòng/phút) chỉ mang tính chất tham khảo, các giá trị này có thể thay đổi theo các điều kiện khác nhau.

Tài liệu