TH-65MX650V 65 inch, LED, 4K HDR Smart TV

Hình ảnh của TH-65MX650V 65 inch, LED, 4K HDR Smart TV sản phẩm

Số mẫu

  • TH-65MX650V

Hình ảnh

  • Công nghệ tấm nền

    • 4K LCD/HDR Bright Panel
  • Độ phân giải (R x C)

    • 4K Ultra HD/3.840 x 2.160
  • Công nghệ chuyển động

    • MEMC
  • Hỗ trợ nhiều định dạng HDR*²

    • HDR10+/HDR10/HLG (chỉ giải mã)
  • Công nghệ làm tối/tương phản

    • Đèn nền thích nghi sáng tối
  • Hệ màu

  • Dolby Vision IQ

  • Tương thihcs HDR10+

  • Chế độ làm phim

  • Bộ xử lý hình ảnh

    • 4K Studio Colour Engine
  • HEXA Chroma Drive

    • Hexa Chroma Drive
  • Công nghệ Auto AI cho hình ảnh

  • Chế độ hình ảnh

    • Sống Động/Chuẩn/NHÀ LÀM PHIM/Thể thao/Trò chơi/Tùy chỉnh
  • Chế độ isf

  • Hỗ trợ Calman

Âm thanh

  • Công nghệ Dolby Atmos

  • Loa vòm

    • Âm thanh vòm
  • Công suất loa

    • 20 W (10 W x 2)
  • Công nghệ Auto AI cho âm thanh

  • Chế độ âm thanh

    • Tiêu chuẩn/Nhạc/Diễn thuyết/Sân vận động/Thiết lập người dùng

Tính năng thông minh*¹

  • Smart TV

    • Google TV
  • my Scenery

  • Tích hợp Google Assistant*³

  • Tương thích với Google Assistant

  • Tích hợp Alexa*⁴

  • Tương thích với Alexa*⁴

  • Panasonic TV Remote 3 App (quét & chia sẻ)

  • Mạng Gia đình*⁵

  • Trình duyệt web*⁶

  • Easy Mirroring/Tích hợp Chromecast

    • Tích hợp Chromecast
  • Phát đa phương tiện

  • Định dạng được hỗ trợ

    • AVI/MKV/MP4/TS/VOB/MPG/DAT, MP3/AAC, JPG/JPEG

Trò chơi

  • Chế độ trò chơi

  • Hỗ trợ HDMI 2.1 VRR

  • Hỗ trợ HDMI 2.1 HFR - 120Hz

  • AMD Freesync Premium*⁷

  • Tương thích với G-Sync*⁸

Khả năng kết nối

  • Tích hợp sẵn mạng LAN không dây*⁹

  • Bluetooth*¹⁰


    • (BT5.0, 2 chiều)
  • Liên kết Âm thanh qua Bluetooth*¹¹ 

  • DDR / Bộ nhớ flash

Cổng kết nối

  • Cổng vào HDMI*¹²

    • 3 (cạnh bên)
  • HDCP

    • Có (HDCP2.2)
  • Tính năng hỗ trợ HDMI

    • eARC (Kênh phản hồi âm thanh nâng cao) (Đầu vào 1)
  • Cường độ tín hiệu liên kết HDMI

  • USB

    • 2 (cạnh bên; USB 3.0 x 1, USB 2.0 x 1)
  • Ethernet

    • 1
  • CI (Giao diện chung)

  • Đầu vào video analogue (Composite)

    • M3 x 1 (bên)
  • Cổng vào video component được chia sẻ với Composite

  • Cổng ra âm thanh kỹ thuật số (Quang)

    • 1 (mặt bên)
  • Đầu ra âm thanh kỹ thuật số (Coax)

  • Cổng ra âm thanh analog

  • Đầu vào PC (VGA) + Đầu vào âm thanh PC

  • Cổng ra tai nghe

    • 1 (mặt bên)

Phát thanh truyền hình

  • Bộ dò kỹ thuật số

    • DVB-T/T2/DVB-C
  • Bộ dò đài Analog

    • PAL
  • Ghi vào USB-HDD*¹³

  • HDAVI Control

  • Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình

    • Tiếng Anh/Tiếng Việt +… (Theo hệ điều hành Android)
  • Bộ dò sóng kép

Thiết kế

Dữ liệu năng lượng

  • Kích thước màn hình (đường chéo)

    • 164 cm / 165,10 cm
  • Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ

    • 0,5 W
  • Nguồn điện

    • AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
  • Công suất tiêu thụ danh định

    • 170 W
  • Cảm biến xung quanh (CATS)

Tổng thể

  • Phụ kiện đi kèm*¹⁴

    • Điều khiển TV từ xa
  • Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế)

    • 1.447 x 834 x 86 mm
  • Kích thước (R x C x S) (bao gồm cả chân đế)*¹⁵

    • 1.447 x 892 x 291 mm
  • Trọng lượng (không bao gồm chân đế)

    • 17,0 kg
  • Trọng lượng (bao gồm chân đế)

    • 17,4 kg
  • Kích thước đế (R x S)

    • 1.234 x 291 mm
  • Tương thích VESA

  • Kích thước VESA (R x C)

    • 400 x 300 mm
  • Thiết bị có hộp bên ngoài (R x C x S)

    • 1.600 x 960 x 164 mm
  • Tổng trọng lượng cả hộp

    • 24,0 kg

Lưu ý

  • *1 Các tính năng và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Cần có kết nối Internet để sử dụng các chức năng thông minh.
    *2 Tất cả các model: HDR hỗ trợ không làm tăng công suất chiếu sáng cực đại của màn hình TV.
    Các model Full HD & HD: Khả năng gửi tín hiệu HDR không phải 4K qua HDMI phụ thuộc hoàn toàn vào thiết bị phát lại. Phần lớn các đĩa Blu-ray 4K yêu cầu HDCP2.2 trên TV để phát lại HDR. Vui lòng kiểm tra phiên bản HDCP của đầu vào HDMI. Không đảm bảo mọi nội dung HDR đều sẽ phát huy tốt trên TV.
    *3 Google, Android TV và Chromecast được tích hợp là các nhãn hiệu thuộc Google LLC
    Google Assistant không được hỗ trợ ở một số ngôn ngữ và quốc gia
    Cần có kết nối internet. Có thể cần đăng ký nhận dịch vụ.
    *4 Google Assistant không được hỗ trợ ở một số ngôn ngữ và quốc gia. Cần có kết nối internet. Có thể cần đăng ký nhận dịch vụ.
    *5 Không thể phát các định dạng tệp tin không được máy chủ cung cấp nội dung mạng (máy chủ tương thích DLNA, v.v.) của bạn hỗ trợ.
    *6 Trình duyệt web không thể hiển thị chính xác một số trang web. Và các nội dung có thể xem qua Trình duyệt web phải tuân thủ các điều kiện sau;
    - nội dung có thể xem có thể thay đổi tùy theo dòng máy,
    - nội dung có thể xem có thể khác với nội dung cho máy tính cá nhân,
    - nội dung có thể xem có thể bị hạn chế.
    *7 ©2020 Advanced Micro Devices, Inc. Bảo lưu mọi quyền. AMD và FreeSync cùng các sản phẩm kết hợp cả hai là nhãn hiệu của Advanced Micro Devices, Inc.
    *8 ©2021 NVIDIA, logo NVIDIA và NVIDIA G-SYNC là
    nhãn hiệu và/hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của NVIDIA Corporation tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
    *9 Nếu một bên thứ ba biết mật khẩu của thiết bị hoặc người dùng đã đăng ký, nguy cơ truy cập trái phép có thể xảy ra. Hãy bảo mật mật khẩu của bạn. Panasonic sẽ không bảo hành cho các trường hợp truy cập trái phép.
    Để phòng tránh bị chặn, truy cập và xâm nhập trái phép, hãy thiết lập cài đặt bảo mật thích hợp (cài đặt mã hóa).
    *10 Bàn phím tuân theo HID (Cấu hình thiết bị giao diện con người) có sẵn. Thiết bị âm thanh theo chuẩn A2DP (Cấu hình phân bổ âm thanh nâng cao) có sẵn. Các biểu trưng và nhãn từ Bluetooth® thuộc quyền sở hữu của Bluetooth SIG, Inc. và mọi hành vi sử dụng các nhãn hiệu như vậy bởi Panasonic Corporation đều phải được cấp phép.
    *11 Khi thiết bị Bluetooth được kết nối với TV, có khả năng không thể đồng bộ hóa đầu ra âm thanh Bluetooth (tức bị trễ) liên quan đến các hình ảnh trên màn hình. Đây không phải là lỗi của TV hoặc thiết bị. Thời gian trễ sẽ khác nhau tùy thuộc vào thiết bị.
    *12 Các thuật ngữ HDMI, Giao diện đa phương tiện độ nét cao HDMI và Logo HDMI là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của HDMI Licensing Administrator, Inc.
    *13 Tính năng này yêu cầu ổ cứng USB hoặc ổ flash có dung lượng tối thiểu là 160 GB.
    *14 Không phải tất cả phụ kiện đều được liệt kê ở đây.
    *15 Kích thước với kiểu chân đế khuyến nghị.
    *16 Hỗ trợ HSP được chuẩn hóa theo CTA-2072 (Giao diện ảnh tĩnh HDR)
    *17 Để phát lại HDR, cần có nguồn HDR (H.264 hoặc H.265 (định dạng ST2084 hoặc HLG)).
    *18 8 ngôn ngữ [Anh/Trung (Giản thể)/Indonesia/Thái/Hindi/Miến Điện/Việt/Trung (Phồn thể)