Máy giặt cửa trên 18kg NA-FD180W3BV - Thông minh. vệ sinh và tiện lợi
Khối lượng sấy
-
Khối lượng giặt
-
18kg
-
Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Kích thước (R x S x C) mm
-
640 x 733 x 1153
-
-
Trọng lượng tịnh (kg)
-
50
-
-
Điện áp
-
220-240V
-
-
Tần số
-
50 Hz
-
-
Inverter
-
TD Inverter động cơ BLDC
-
-
Ống cấp nước (loại kết nối)
-
Loại vít
-
-
Màu (Thân máy)
-
Đen sẫm WM-A010-SP (PCM)
-
-
Mâm giặt
-
Mâm giặt tạo sóng (SUS)
-
-
Loại bảng điều khiển
-
Tấm màng không dùng công nghệ in UV
-
-
Màu LED
-
Trắng
-
Quy định
-
Quy định về an toàn
-
TCVN
-
-
Quy định về nhãn năng lượng
-
Có
-
-
Quy định về hiệu quả sử dụng nước
-
-
-
Tính năng giặt
-
ECONAVI
-
Có
-
-
Tự động phân bổ
-
Có
-
-
IoT
-
Có
-
-
Stain Master+ (cổ áo/tay áo, dầu, khử mùi và vi khuẩn/Aroma+, bùn, nước tương/xốt)
-
Có (với chức năng Tự động vệ sinh lồng giặt + Water Bazooka)
-
-
Hệ thống Active Foam
-
Có
-
-
Water Bazooka
-
Có
-
Các tính năng tiện lợi
-
Đóng cửa êm nhờ Bộ giảm chấn
-
Có
-
-
Nắp kính cường lực
-
Có
-
-
Tự động tắt nguồn
-
Có
-
-
Tự động khởi động lại
-
Có
-
-
Vệ sinh lồng giặt tự động
-
Có
-
-
Chỉ báo kỹ thuật số
-
Có (Kích thước 2 ký tự)
-
-
Đặt sẵn
-
Có
-
-
Chỉ báo thời gian còn lại
-
Có
-
-
Khóa trẻ em (có LED)
-
Có
-
-
Âm thanh nút
-
Có
-
Chương trình
-
Số chương trình
-
10 (nút trực tiếp)
-
-
Thông thường
-
Có (với chức năng Tự động vệ sinh lồng giặt + Water Bazooka)
-
-
Nhanh (hoặc Tiết kiệm năng lượng)
-
Có (với chức năng Tự động vệ sinh lồng giặt)
-
-
Đồ sơ sinh
-
Có
(với chức năng Tự động vệ sinh lồng giặt + Water Bazooka)
-
-
Đồ mỏng
-
Có (với chức năng Tự động vệ sinh lồng giặt)
-
-
Tiết kiệm nước
-
Có (đối với WELS)
-
-
Chăn mền
-
Có (với chức năng Tự động vệ sinh lồng giặt + Water Bazooka)
-
-
Sấy chăn
-
-
-
-
Vệ sinh lồng giặt
-
Có (với chức năng Tự động vệ sinh lồng giặt + Water Bazooka)
-
-
Ngâm
-
Có (với chức năng Tự động vệ sinh lồng giặt + Water Bazooka)
-
-
Hong khô (90 phút)
-
Có
-
-
Chống xoắn rối
-
Có (với chức năng Tự động vệ sinh lồng giặt)
-
Cài đặt thủ công
-
Nút cài đặt quy trình
-
Có
-
-
Thời gian ngâm
-
-
-
-
Thời gian giặt
-
Có (3/6/9/12 phút)
-
-
Số lần xả
-
Có (1/2/3/Thêm nước)
-
-
Thời gian vắt
-
Có (1/3/5/7 phút)
-
-
Cài đặt mức nước
-
Có (10 mức)
-
-
Nhiệt độ Điều khiển
-
-
-
-
Tự động lựa chọn định lượng (Chất giặt tẩy/Nước xả)
-
Có
-
Khác
-
Lồng giặt SAZANAMI
-
Có
-
-
Bộ lọc sợi lớn
-
Có (Hộp lớn 1)
-
-
Khay đựng chất tẩy rửa (loại ngăn kéo)
-
Loại ngăn kéo
-
2 ngăn
-
-
Nắp đậy
-
Với cửa sổ có thể nhìn qua
-
-
-
Khay chất tẩy rửa phụ dành cho chế độ thủ công/áp lực nước thấp
-
Có
-
Chú ý
-
* Kích thước không bao gồm ống
*¹ ĐIỀU KIỆN KIỂM TRA/Thử nghiệm nội bộ của Panasonic R&D: Giặt bình thường. So sánh giữa chế độ hỗ trợ công nghệ ECONAVI (lượng đồ giặt: 4 kg, nhiệt độ nước: trên 35°C) và chế độ tắt ECONAVI (lượng đồ giặt: 18 kg (công suất định mức), nhiệt độ nước: dưới 15°C)
Thử nghiệm được tiến hành dựa trên IEC60456, ngoại trừ nhiệt độ nước.
*² AutoDose áp dụng cho tất cả các chương trình, ngoại trừ Tub Hygiene và Air Dry. Có thể giặt đến 1 tháng với tần suất trung bình là 3 – 4 lần giặt/tuần. Kết quả có thể khác nhau tùy thuộc vào khối lượng đồ giặt và chế độ cài đặt.
*³ Tỷ lệ loại bỏ vi khuẩn: 99,99% Escherichia coli và 99,99% Staphylococcus aureus. Chứng nhận bởi Viện Công nghệ Sinh học. (Số 270324.4TN/VCCM của Việt Nam). Các điều kiện thử nghiệm được áp dụng [Ngày Phát hành Báo cáo] 27/03/2024. Tỷ lệ loại bỏ chất gây dị ứng: 99% mạt. Chứng nhận bởi Biostir.Inc., Nhật Bản / *Áp dụng điều kiện kiểm tra / *NGÀY PHÁT HÀNH BÁO CÁO: 13/12/2023
*⁴ Dựa trên thử nghiệm nội bộ của Panasonic R&D.
*⁵ Tiết kiệm năng lượng hơn 40% so với toàn bộ lượng đồ giặt được giặt bằng Panasonic NA-F160A6 trong một thử nghiệm nội bộ.