Máy giặt cửa trên NA-F110A9BRV 11kg dành cho các vết bẩn khó giặt

Hình ảnh của Máy giặt cửa trên NA-F110A9BRV 11kg dành cho các vết bẩn khó giặt sản phẩm

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Dung tích

    • 11kg
  • Điện áp

    • 220-240V
  • Tần số

    • 50 Hz
  • Phích cắm nguồn

    • C2
  • ECONAVI (Khối lượng quần áo & Nhiệt độ nước)

  • Inverter

  • Bơm nước ngưng

  • Lỗ cấp đôi (Nóng & Lạnh)

  • Tích hợp máy sấy

  • Ống thoát nước

    • Loại bình thường
  • Ống cấp nước (loại kết nối)

    • Loại vít

Thông số kỹ thuật thiết kế

  • Thân máy A

    • Đen ánh bạc WM-A003-SP (PCM)
  • Thân máy B

    • Đen ánh bạc WN-A008-R (ABS)
  • Vật liệu nắp bảo vệ

    • Kính cường lực (có in hình)
  • Viền nắp bảo vệ

    • Đen (ABS)
  • Chân đế

    • Đen (nhựa PP tái chế)
  • Loại bảng điều khiển

    • Tấm màng không dùng công nghệ in UV
  • Mâm giặt

    • Mâm giặt tạo sóng (Nhựa Ag)
  • Màu LED

    • Hổ phách

Quy định

  • Quy định về an toàn

    • TCVN
  • Quy định nhãn năng lượng

  • Quy định về hiệu quả sử dụng nước

Kích thước và trọng lượng

  • Kích thước (R x S x C) mm

    • 554 x 617 x 1043
  • Kích thước sau khi đóng gói (R x S x C) mm

    • 614 x 693 x 1130
  • Trọng lượng tịnh (kg)

    • 36 kg
  • Tổng trọng lượng (kg) sau khi đóng gói

    • 40 kg

Chương trình và Chức năng

  • Chương trình được trang bị

    • Số chương trình

      • 7 (Nút gián tiếp)
    • Thông thường

    • Nhanh

    • Đồ mỏng

    • Đồ trẻ em

    • Tiết kiệm nước

    • Chăn mền

    • Ngâm

    • Vệ sinh lồng giặt

    • Chế độ hong khô Air Dry (90 phút)

    • Tiết kiệm điện

  • Chương trình giặt nước nóng StainMaster (Nút điều khiển riêng)

    • Odour/Aroma+

    • Bùn

    • Nước tương/Nước sốt

  • Các chức năng khác

    • Tự động tắt nguồn

    • Tự động khởi động lại

    • Chỉ báo kỹ thuật số

      • ●(Kích thước lớn với 2 chữ số)
    • Hẹn giờ bắt đầu

      • ●(2-24 giờ)
    • Chỉ báo thời gian còn lại

    • Khóa trẻ em (có LED)

    • Âm thanh nút

      • Tiếng bíp
  • Cài đặt thủ công

    • Nút cài đặt quy trình

    • Thời gian giặt

      • ●(Không thể chọn)
    • Số lần xả

      • ●(Không thể chọn)
    • Thời gian vắt

      • ●(Không thể chọn)
    • Cài đặt mức nước

      • ●(6 mức / Không LED)
    • Nhiệt độ Điều khiển

  • Ngôn ngữ của bảng điều khiển

    • Tiếng Việt + Tiếng Anh

Công nghệ giặt

  • Hệ thống bọt hoạt tính

  • Vòi phun nước vòng tròn

    • ● ( 2 chiếc)
  • Luồng nước Dancing/Luồng nước đa chiều

  • Xả nước khi quay

Các chức năng khác

  • Lồng giặt SAZANAMI

  • Bộ lọc sợi lớn

    • ●(Bộ lọc bụi vải Ag Lint, hộp đựng lớn 1)
  • Loại động cơ

    • Đai dẫn động
  • Đóng cửa êm nhờ Bộ giảm chấn

  • Khay đựng chất tẩy rửa (loại ngăn kéo)

    • Loại ngăn kéo

    • Nắp đậy

    • Ngăn

  • Ngăn chứa bột giặt đặt trong lồng giặt

    • Giống mẫu máy hiện tại

Thông số kỹ thuật vật liệu in

  • Ngôn ngữ hướng dẫn vận hành

    • Việt Nam
  • Thẻ bảo hành (Lập tại nhà máy)

    • ●(In tại nhà máy)
  • Ngôn ngữ ghi trên mặt ngoài thùng carton

    • Tiếng Anh

Lô hàng đầu tiên (lô hàng xuất xưởng)

  • Tháng 9 năm 2024