Máy giặt sấy tích hợp Sấy nâng niu và diệt khuẩn NA-S106FR1BV (Giặt 10kg Sấy 6kg)

Hình ảnh của Máy giặt sấy tích hợp Sấy nâng niu và diệt khuẩn NA-S106FR1BV (Giặt 10kg Sấy 6kg) sản phẩm

Tải trọng

  • Khối lượng giặt

    • 10
  • Khối lượng sấy

    • 6

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Tốc độ vắt (tối đa)

    • 1400
  • Kích thước (R x S x C) mm

    • 596 x 645.7 x 845
  • Kích thước lồng giặt (Đường kính x Chiều sâu) mm

    • 525 x 330
  • Đường kính cửa lồng giặt (mm)

    • 310
  • Trọng lượng tịnh (kg)

    • 70
  • Điện áp

    • 220-240V
  • Tần số

    • 50Hz
  • Màu thân máy

    • Đen
  • Bảng điều khiển

    • Công tắc trượt/công tắc gạt cảm ứng
  • Màn hình LED

    • Màu trắng/Hổ phách

Tính năng giặt

  • Tinh thể bạc Blue Ag+

  • StainMaster+

  • Hệ thống ActiveFoam

  • Active speed wash

  • Chế độ Smart Wash (Giặt thông minh)

  • Inverter

    • 3Di Inverter
  • Giải pháp IoT (Kết nối Internet)

Tính năng sấy khô

  • Sấy

    • Chức năng sấy

      • Máy sưởi
    • Nhiệt độ

      • 90°C
  • Chế độ

    • Sấy nâng niu

    • Sấy nhanh

    • Cài đặt thời gian sấy

Tính năng thuận tiện

  • Khóa trẻ em

  • Tự động vệ sinh lồng giặt

    • Đúng. Tia UV sẽ bật khi tính năng Blue Ag+ được kích hoạt
  • Lồng giặt Alpha

  • Tự khởi động lại

  • Bơm xả

Tiêu chuẩn

  • Những nội dung cần áp dụng

    • Thông tin cần thiết
  • Quy định áp dụng

    • TCVN
  • Tem năng lượng (EL)

    • 5 cấp
  • Tem nhãn nước

    • -
  • Độ ồn(dB(A)re1pW)

    • -

Chương trình

  • Số chương trình

    • 16
  • Giặt hàng ngày

    • Giặt và sấy
  • Cotton

    • Cotton

      • Giặt và sấy
    • Thông thường

      • -
  • Cotton +

    • Cotton +

      • Giặt và sấy
    • Cotton

      • -
  • Đồ trẻ em

    • Giặt và sấy
  • Active Speed 38

  • Giặt nhanh 15 phút

  • Giặt chăn

  • Giặt nhẹ nhàng

  • Vệ sinh lồng giặt

  • StainMaster+ (Cổ áo/Tay áo)

    • Giặt và sấy
  • StainMaster+ (Tác nhân gây dị ứng)

    • Giặt và sấy
  • StainMaster+ (Bùn)

  • StainMaster+ (Nước sốt dầu mỡ)