Tủ lạnh NR-F503GT-X2 nhiều cửa sản xuất ở Nhật Bản
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
-
Kích thước sản phẩm (RxSxC)
-
650 x 699 x 1.828 mm
-
-
Loại xả băng
-
Xả băng tự động
-
-
Tiêu chuẩn / Quy định
-
TCVN7829-2016
-
-
Mức tiêu thụ năng lượng
-
379 kWh/năm
-
-
Nhãn năng lượng
-
Mức 5
-
-
Mức ồn (JIS C 9607)
-
Khoảng 18 db (A)
-
-
Trọng lượng
-
105 Kg
-
-
Điện áp
-
220 V
-
-
Héc
-
50 Hz
-
-
Số cửa
-
6
-
-
Màu cửa
-
X: Gương, T: Màu nâu sẫm
-
-
Vật liệu cửa
-
Gương kính
-
-
Dung tích tổng (TCVN7829-2016)
-
Tổng cộng
-
-
-
-
-
Thể tích (TCVN7829-2016)
-
Tổng cộng
-
491 L
-
-
Ngăn mát
-
253 L
-
-
Ngăn đông
-
90 L
-
-
Ngăn rau quả
-
104 L
-
-
Ngăn làm đông Fresh Freezing
-
27 L
-
-
Ngăn làm đá
-
17 L
-
-
NGĂN LẠNH (PC)
-
Vật liệu khay
-
Khay kính
-
-
Kệ trong
-
4 kệ
-
-
Hộp đựng đồ trên cửa
-
4 hàng
-
-
Khay đựng trứng
-
Ngăn tự do & Khay trứng (12 trứng)
-
-
Ngăn đông mềm Prime Fresh / Ngăn mát được lựa chọn
-
Có (Tấm nhôm)
-
NGĂN ĐÔNG (FC)
-
Hộp ngăn đá
-
2 hàng
-
-
Ngăn kéo
-
Mở tối đa
-
-
Làm đá tự động
-
Có
-
-
Khay đá
-
Có
-
-
Làm đá nhanh
-
Có
-
-
Ngăn làm đông nhanh
-
Có (Hai tấm nhôm)
-
NGĂN RAU QUẢ (VC)
-
Ngăn rau quả
-
2 hàng
-
-
Ngăn kéo
-
Mở tối đa
-
-
Góc đựng chai
-
Có (2L x 5 chai)
-
-
Bộ lọc kiểm soát độ ẩm
-
Có (Hai bộ lọc)
-
KHÁC
-
Bảng điều khiển
-
Bên ngoài PC (tĩnh điện)
-
-
ECONAVI
-
Có
-
-
Máy nén
-
Inverter (gắn trên)
-
-
Khí lạnh
-
R600a
-
-
Vật liệu cách nhiệt
-
Có
-
-
Tấm cách nhiệt chân không U-Vacua
-
Có
-
-
nanoe X
-
Có
-
-
Kháng khuẩn
-
Có
-
-
Khử mùi
-
Có
-
-
Giá đỡ chịu lực lớn
-
Có (FC & VC)
-