Máy lọc nước loại đặt bên dưới bồn rửa với bộ lọc UF TK-CB430-ZEX
Hết chỗ trống để thêm sản phẩm
Danh sách yêu thích đã đạt số lượng sản phẩm tối đa
TK-CB430-ZEX
Lọc sạch nước bằng công nghệ siêu lọc và giúp bạn bắt đầu một cuộc sống không nỗi lo
Tính năng
Mang đến nguồn nước an toàn và tinh khiết cho bạn và những người thân yêu
Nước an toàn cho
nhiều mục đích sử dụng khác nhau
Hệ thống lọc 3 lõi tạo ra nước an toàn và tinh khiết
Hiệu suất của lõi lọc UF đã được chứng minh
Loại bỏ vi-rút và vi khuẩn
Do các bên thứ ba kiểm nghiệm
Các chất có hại mà hệ thống lọc 3 lõi lọc có khả năng loại bỏ
(cặn, rỉ sét và các tạp chất rắn khác).
*1, *2 Lưu ý đối với Hệ thống lọc bằng lõi lọc UF
Ưu điểm của thiết kế không bình chứa kiểu đặt dưới bồn rửa
Bảng điều khiển LCD dễ sử dụng chạy pin
1 Đèn báo tuổi thọ lõi lọc
2 Đèn báo tuổi thọ pin
3 Các nút Thiết lập và Đặt lại
Thay thế lõi lọc chỉ với hai bước đơn giản
Được gắn nhãn với tên và màu sắc riêng
Bước 1
Bước 2
Chất lượng đáng tin cậy
Thông số kỹ thuật
Kích thước và trọng lượng
- Chiều cao
- 360mm
- Chiều rộng
- 395mm
- Chiều sâu
- 125mm
- Trọng lượng
- 4.2kg
Giá trị kích thước và trọng lượng là của thiết bị chính. Trọng lượng xấp xỉ 7,7 kg khi đầy nước.
- MicroClear
Nhờ màng siêu lọc, hệ thống thậm chí có thể loại bỏ 99,999%*1 vi-rút và 99,999%*2 vi khuẩn.
Lọc bằng ba lõi và thay thế lõi lọc dễ dàng
Thiết kế không bình chứa kiểu đặt dưới bồn rửa
Có thể dễ dàng kiểm tra mức độ lõi lọc và mức pin còn lại trên màn hình LCD
Máy chạy bằng 3 pin kiềm AAA và bộ phận chính không phải bắt vít
Vòi nước: Đường kính lỗ lắp 13 – 14 mm, Kích thước (bán kính xoay x chiều cao) 115 x 261 mm
Vật liệu
-
Thiết bị chính
-
Nhựa ABS, nhựa PP
-
-
Vòi nước
-
Thép không rỉ, nhựa POM
-
-
Ống nối
-
Polyethylene
-
Vật liệu lọc
-
Polypropylene bông nén, màng sợi rỗng, than hoạt tính nén
Lượng dòng nước ngấm
-
1,5 lít/phút
Áp suất nước động thấp nhất
-
100 kPa
Áp suất nước sử dụng bởi Máy lọc nước (áp suất động)
-
100 kPa đến 400 kPa
Áp suất cấp nước có thể dùng được (áp suất tĩnh)
-
100 kPa đến 400 kPa
Nhiệt độ nước sử dụng bởi Máy lọc nước
-
5-38 ℃
Công suất lọc
-
Không có clo dư
-
4000 L *1
-
-
Độ đục
-
4000 L *2
-
-
Tổng lượng trihalomethane
-
4000 L *3
-
-
Chloroform
-
4000 L *3
-
-
Bromodichloromethane
-
4000 L *3
-
-
Dibromochloromethane
-
4000 L *3
-
-
Bromoform
-
4000 L *3
-
-
Tetrachloroethylene
-
4000 L *3
-
-
Trichloroethylene
-
4000 L *3
-
-
cis-1,2-dichloroethylene và trans-1,2-dichloroethylene
-
4000 L *3
-
-
Benzene
-
4000 L *3
-
Có thể loại bỏ các chất khác ngoài các chất trên
-
vi khuẩn
-
Có thể loại bỏ. *4
-
Các thành phần không thể lọc bỏ được
-
Sắt hòa tan trong nước, kim loại nặng (bạc, đồng, v.v...), muối (nước biển)
Giới hạn sử dụng bộ lọc [Hướng dẫn thay thế]
-
Lõi lọc PP: 12 tháng hoặc 4.000 L *5
Lõi lọc UF: 12 tháng hoặc 4.000 L *5
Lõi lọc CB: 12 tháng hoặc 4.000 L *5
Thiết bị chính
-
Kích thước (rộng x sâu x cao)
-
395 mm (R) x 125 mm (S) x 360 mm (C)
-
-
Trọng lượng
-
Xấp xỉ 4,2 kg (xấp xỉ 7,7 kg khi đầy nước)
-
Vòi nước
-
Định dạng
-
Đế vòi đi kèm: loại đứng, lỗ đơn
-
-
Lỗ gắn lắp
-
Đường kính: 13 mm đến 14 mm
-
-
Vòi chính
-
Loại quay
-
-
Kích thước (bán kính quay x chiều cao)
-
115 mm x 261 mm (H)
-
Lưu ý
-
* 1: Giá trị này dành cho tỷ lệ loại bỏ 80% dựa trên các thử nghiệm của tiêu chuẩn JIS S 3201:2019.
* 2: Giá trị này dành cho lưu lượng lọc 50% dựa trên các thử nghiệm của tiêu chuẩn JIS S 3201:2019.
* 3: Giá trị này dành cho tỷ lệ loại bỏ 80% dựa trên các thử nghiệm của Phụ lục A, tiêu chuẩn JIS S 3201:2019.
* 4: Được thử nghiệm theo Phụ lục B, tiêu chuẩn JIS S 3201:2019 tại Phòng thí nghiệm nghiên cứu thực phẩm Nhật Bản. Lưu ý rằng việc loại bỏ vi khuẩn không được coi là một phần của công suất lọc.
* 5: Áp dụng mức thời gian này khi sử dụng 10 lít nước một ngày. Tuổi thọ thực tế của lõi lọc phụ thuộc vào chất lượng nước máy tại địa phương và mức sử dụng hàng ngày.