Retail Sales Price: Panasonic Online Price: MUA NGAY SHOP NOW WHERE TO BUY Buy from Panasonic Mua ở đâu Out of Stock at Panasonic Online false false false
CU-2S18SKH /content/dam/pim/vn/vi/CU/CU-2S1/CU-2S18SKH-SPP/ast-2140739.png CU-2S18SKH /content/dam/pim/vn/vi/CU/CU-2S1/CU-2S18SKH-SPP/ast-2140739.png CU-3S27SBH /content/dam/pim/vn/vi/CU/CU-3S2/CU-3S27SBH-SPP/ast-2140739.png CU-3S27SBH /content/dam/pim/vn/vi/CU/CU-3S2/CU-3S27SBH-SPP/ast-2140739.png CU-3S28SBH /content/dam/pim/vn/vi/CU/CU-3S2/CU-3S28SBH-SPP/ast-2140739.png CU-3S28SBH /content/dam/pim/vn/vi/CU/CU-3S2/CU-3S28SBH-SPP/ast-2140739.png CU-4S27SBH /content/dam/pim/vn/vi/CU/CU-4S2/CU-4S27SBH-SPP/ast-2140739.png CU-4S27SBH /content/dam/pim/vn/vi/CU/CU-4S2/CU-4S27SBH-SPP/ast-2140739.png CU-4S34SBH /content/dam/pim/vn/vi/CU/CU-4S3/CU-4S34SBH-SPP/ast-2140739.png CU-4S34SBH /content/dam/pim/vn/vi/CU/CU-4S3/CU-4S34SBH-SPP/ast-2140739.png

Hệ thống điều hòa Multi-Split một chiều sử dụng môi chất lạnh R410A

Hệ thống điều hòa Multi-Split một chiều sử dụng môi chất lạnh R410A

Hệ thống điều hòa không khí Multi-Split tiết kiệm năng lượng

Hệ thống điều hòa Multi-Split một chiều sử dụng môi chất lạnh R410A của Panasonic là hệ thống multi-split hiệu suất cao. Một dàn nóng với công suất linh hoạt lên tới 11 kW và kết nối tối đa 4 cổng với khả năng điều khiển vận hành độc lập. Kết nối với 2 loại dàn lạnh, bao gồm Điều hòa treo tường Inverter dòng MPS và Âm trần nối ống gió mỏng dòng MS. Dàn nóng với dải công suất rộng và khả năng lắp đặt linh hoạt, phù hợp cho những không gian lớn hoặc nhiều người.
  • Inverter
  • Môi chất lạnh R410A
  • Bình ngưng có gờ xoay màu xanh
  • Dàn trao đổi nhiệt ống đồng
Phóng to
Thu nhỏ
Đóng
Hệ thống điều hòa Multi-Split một chiều sử dụng môi chất lạnh R410A

Tính năng

Kết nối dàn nóng và dàn lạnh

Hệ thống điều hòa multi-split một chiều R410A

Hệ thống 2

Hệ thống 3

Hệ thống 4

Model

CU-2S18SKH

CU-3S27SBH

CU-3S28SBH

CU-4S27SBH

CU-4S34SBH

Công suất làm mát của dàn nóng (tối thiểu - tối đa)

5.0kW
(1.5kW - 6.0kW)

7.5kW
(2.8kW - 8.0kW)

7.5kW
(2.8kW - 9.0kW)

7.5kW
(2.8kW - 8.0kW)

10.0kW
(2.9kW - 11.0kW)

Công suất có thể kết nối tối đa của dàn lạnh

6.4kW

13.2kW

13.2kW

13.4kW

17.4kW

Số lượng dàn lạnh có thể kết nối tối đa

2 dàn lạnh

3 dàn lạnh

3 dàn lạnh

4 dàn lạnh

4 dàn lạnh

Trang chi tiết

Dàn lạnh

Dàn lạnh có thể lựa chọn

Model

Điều hòa treo tường dòng MPS

Điều hòa Âm Trần Nối Ống Gió mỏng dòng MS

Lọc không khí

Bộ lọc kháng khuẩn

Hiệu suất không khí

Inverter

Inverter

Thoải mái

Chế độ vận hành tự động

Chế độ Quiet, Chế độ POWERFUL

Trang chi tiết

Một hệ thống tích hợp tất cả

Một hệ thống tích hợp tất cả
Hệ thống điều hòa Multi-Split một chiều R410A của Panasonic cung cấp các giải pháp làm mát đa vùng linh hoạt chỉ với một dàn nóng. Kết nối tối đa 4 dàn lạnh với khả năng điều khiển vận hành độc lập và nhiều lựa chọn kiểu dàn lạnh với đa dạng dải công suất.

Dải công suất làm mát rộng để đáp ứng các yêu cầu của các không gian khác nhau

Hệ thống điều hòa Multi-Split một chiều của Panasonic sử dụng môi chất lạnh R410A với dải công suất làm mát rộng lên tới 11kW. Điều này cho phép kết hợp dàn lạnh một cách linh hoạt tùy theo nhu cầu và kích thước phòng khác nhau, từ phòng nhỏ đến phòng lớn.
Dải công suất làm mát rộng để đáp ứng các yêu cầu của các không gian khác nhau

Lọc vi khuẩn và vi-rút giúp mang lại không khí sạch và trong lành

Bộ lọc kết hợp khả năng kháng khuẩn, vi-rút, dị ứng và nấm mốc, đảm bảo mang lại luồng khí trong lành cho căn phòng.
*Áp dụng cho dàn lạnh treo tường.
Lọc vi khuẩn và vi-rút giúp mang lại không khí sạch và trong lành

Tiết kiệm năng lượng với Inverter

Tiết kiệm năng lượng với Inverter

Công nghệ Inverter của Panasonic sử dụng bộ vi xử lý kết hợp với máy nén mạnh mẽ có độ ồn thấp để kiểm soát nhiệt độ chính xác, mang lại môi trường thoải mái mà vẫn tiết kiệm năng lượng.

TÌM HIỂU THÊM

Sở hữu độ bền cao, sản phẩm được tạo ra để thách thức các điều kiện thời tiết khắc nghiệt

Dàn nóng điều hòa của Panasonic có độ bền cao trong thời gian dài trước các điều kiện thời tiết khác nhau mà vẫn đạt được hiệu suất tuyệt vời.
Sở hữu độ bền cao, sản phẩm được tạo ra để thách thức các điều kiện thời tiết khắc nghiệt

Thông số kỹ thuật

CU-2S18SKH

Hình ảnh của CU-2S18SKH sản phẩm

CU-3S27SBH

Hình ảnh của CU-3S27SBH sản phẩm

CU-3S28SBH

Hình ảnh của CU-3S28SBH sản phẩm

CU-4S27SBH

Hình ảnh của CU-4S27SBH sản phẩm

CU-4S34SBH

Hình ảnh của CU-4S34SBH sản phẩm
  • InverterInverter
  • Môi chất lạnh R410AMôi chất lạnh R410A
  • Bình ngưng có gờ xoay màu xanhBình ngưng có gờ xoay màu xanh
  • Dàn trao đổi nhiệt ống đồngDàn trao đổi nhiệt ống đồng

Dải công suất làm mát rộng lên tới 11kW

Tiết kiệm năng lượng với công nghệ Inverter

Chế độ Quiet giảm độ ồn của dàn lạnh để mang lại một môi trường yên tĩnh và thanh bình (Áp dụng cho dàn lạnh nối ống gió mỏng)

Bền bỉ trước các điều kiện khắc nghiệt

CU-2S18SKH CU-3S27SBH CU-3S28SBH CU-4S27SBH CU-4S34SBH
Công suất lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) (kW) 5,00 (1,50 - 6,00) kW 7,50 (2,80 - 8,00) kW 7,50 (2,80-9,00) kW 7,50 (2,80 - 8,00) kW 10,0 (2,90-11,00) kW
Công suất lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) (Btu/h) 17.100 (5.120 - 20.500) Btu/h 25.600 (9.550 - 27.300) Btu/h 25.600 (9.550-30.700) Btu/h 25.600 (9.550 - 27.300) Btu/h 34.100 (9.890-37.500) Btu/h
Nguồn điện 1 pha, 220 V - 240 V, 50 Hz 1 pha, 220 V - 240 V, 50 Hz 1 pha, 220 V - 240 V, 50 Hz 1 pha, 220 V - 240 V, 50 Hz 1 pha, 220 V - 240 V, 50 Hz
Công suất tối đa cho phép kết nối dàn lạnh (kW) 6,4 kW 13,2 kW 13,2 kW 13,4 kW 17,4 kW
Số lượng dàn lạnh có thể kết nối tối đa 2 dàn lạnh 3 dàn lạnh 3 dàn lạnh 4 dàn lạnh 4 dàn lạnh
Dòng điện hoạt động (A) 6,8-6,2 A 10,2-9,4 A 10,1-9,2 A 10,2-9,4 A 13,5-12,4 A
Công suất điện vào (nhỏ nhất - lớn nhất) (W) 1.430 (250-1.780) W 2.060 (520-2.650) W 2.060 (520-2.830) W 2.060 (520-2.530) W 2.800 (560-3.460) W
EER (Btu/hW) 11,96 Btu/hW 12,43 Btu/hW 12,43 Btu/hW 12,43 Btu/hW 12,18 Btu/hW
EER (W/W) 3,50 W/W 3,64 W/W 3,64 W/W 3,64 W/W 3,57 W/W
Độ ồn áp suất (H) 50 dB(A) 49 dB(A) 49 dB(A) 49 dB(A) 52 dB(A)
Dòng điện tối đa (A) 12,0 A 15,2 A 15,2 A 15,2 A 21,3 A
Dòng điện khởi động (A) 6,8 A 10,2 A 10,1 A 10,2 A 13,5 A
Công suất máy nén (W) 900 W 1.300 W 1.300 W 1.300 W 1.700 W
Kích thước (C x R x S)(mm) 619 mm x 824 (+70) mm x 299 mm 695 mm x 875 (+95) mm x 320 mm 795 mm x 875 (+95) mm x 320 mm 695 mm x 875 (+95) mm x 320 mm 999 mm x 940 mm x 340 mm
Trọng lượng tịnh 37 kg 57 kg 68 kg 57 kg 76 kg
Đường kính ống dẫn môi chất lạnh (Ống lỏng) ø6,35 mm ø6,35 mm ø6,35 mm ø6,35 mm ø6,35 mm
Đường kính ống dẫn môi chất lạnh (Ống ga) ø9,52 mm ø9,52 mm ø9,52 mm ø9,52 mm ø9,52 mm
Chiều dài đường ống tiêu chuẩn 20 m 30 m 30 m 35 m 45 m
Chiều dài ống tối đa (cho 1 phòng) 20 m 25 m 25 m 25 m 25 m
Chiều dài ống tối đa (Toàn bộ hệ thống) 30 m 60 m 60 m 60 m 70 m
Chênh lệch độ cao đường ống tối đa 10 m 15 m 15 m 15 m 15 m
Lượng ga nạp bổ sung 15 g/m 20 g/m 20 g/m 20 g/m 20 g/m
Phạm vi hoạt động (Độ C) +16°C ~ +43°C +16°C ~ +43°C +16°C ~ +43°C +16°C ~ +43°C +16°C ~ +43°C

Tài liệu

Kết hợp

Dự án tham khảo