Tổng thể | Màu | S[Bạc] |
---|---|---|
Điện thoại cầm tay (Số lượng) | 1 | |
Tần số | 1,9 GHz | |
Dải tần | 1,88 GHz - 1,90 GHz | |
Số kênh | 120 kênh | |
Hệ thống | DECT | |
Chế độ bảo mật DECT | - | |
GAP | Có | |
Số đường dây điện thoại | 1 | |
Chức năng nhiều điện thoại cầm tay | KX-TGC210: - KX-TGC212: 2 điện thoại cầm tay | |
Chức năng nhiều đế máy mẹ | - | |
Ngôn ngữ màn hình LCD | Tiếng Catalan, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hy Lạp, tiếng Ý, tiếng Na Uy, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |
Kết nối Wi-FiR | - | |
Kết nối di động | - | |
Phiên bản hệ điều hành AndroidTM | - | |
Tiết kiệm điện | Nguồn điện radio thấp | Có |
Chế độ tiết kiệm một chạm / Chế độ tiết kiệm | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Kết nối điện thoại thông minh | - |
Chức năng nhiều điện thoại thông minh | - | |
Thiết bị được hỗ trợ | - | |
Tiêu chuẩn mạng không dây | - | |
Cấu hình được đơn giản hóa | - | |
Nút thiết lập Wi-Fi dễ dàng | - | |
Chế độ bộ lặp Wi-Fi | - | |
Sao chép danh bạ từ điện thoại thông minh | - | |
Sao chép nhạc chuông từ điện thoại thông minh | - | |
Sao chép hình nền từ điện thoại thông minh | - | |
Cuộc gọi hội nghị bằng đường dây cố định bên ngoài và điện thoại cầm tay | - | |
Chuyển cuộc gọi cố định (giữa Điện thoại thông minh và Điện thoại cầm tay) | - | |
Phát tin nhắn hệ thống trả lời | - | |
Kết nối với di động | Kết nối với di động | - |
Số đăng ký di động | - | |
Liên lạc đồng thời | - | |
Chế độ riêng tư | - | |
Chế độ đổ chuông như di động | - | |
Thông báo SMS | - | |
Thông báo người gửi SMS trò chuyện | - | |
Sạc pin thiết bị | - | |
Ổ cắm điện thoại thông minh | Chân điện thoại thông minh | - |
Loa âm thanh nổi | - | |
Thiết bị sạc pin tương thích | - | |
Phát nhạc từ thiết bị Bluetooth | - | |
Điều khiển trình phát nhạc từ xa bằng điện thoại cầm tay DECT | - | |
Tiện lợi | Tương thích với thiết bị tìm chìa khóa | - |
Chức năng nhiều thiết bị tìm chìa khóa | - | |
Có bộ lặp | - | |
Âm thanh rõ ràng | Có | |
Giảm nhiễu | - | |
Hệ thống âm thanh tùy chỉnh (Bộ cân bằng) | - | |
Hỗ trợ HAC(Tương thích với máy trợ thính) | - | |
Hoạt động bằng nguồn điện dự phòng | - | |
Thiết bị giám sát trẻ nhỏ | - | |
Phím chức năng thông minh | - | |
Trả lời bằng bất kỳ phím nào | Có | |
Chế độ không làm phiền | - | |
Bỏ qua chế độ không làm phiền (Mục danh bạ cụ thể) | - | |
SMS | - | |
Giới hạn cuộc gọi | Có | |
Cuộc gọi cấp cứu | - | |
Cuộc gọi hội nghị bằng đường dây bên ngoài | KX-TGC210: - KX-TGC212: Có 3Chiều | |
Chia sẻ cuộc gọi | KX-TGC210: - KX-TGC212: Có | |
Liên lạc nội bộ (Điện thoại cầm tay với Đế máy mẹ) | - | |
Liên lạc nội bộ (Điện thoại cầm tay với Điện thoại cầm tay) | KX-TGC210: - KX-TGC212: Có | |
Liên lạc nội bộ tất cả | - | |
Đồng hồ | Có | |
Lịch/Trình lập lịch | - | |
Báo thức (Đánh thức / Báo thức ghi nhớ) | Có/Có | |
Báo thức nâng cao (Một ngày trong tuần / Báo lại) | Có/Có | |
Chức năng tai nghe BluetoothR (Hỗ trợ HSP) | - | |
Chức năng loa/tai nghe âm thanh Bluetooth (Hỗ trợ A2DP) | - | |
Hỗ trợ Google PlayTM | - | |
ID người gọi/Danh bạ | ID người gọi | Có |
Bộ nhớ ID người gọi | 50 mục | |
ID người gọi đang chờ cuộc gọi | Có | |
Chuông theo danh mục / ID chuông | - | |
Màu màn hình danh mục | - | |
ID người gọi đang trò chuyện (Điện thoại cầm tay) | - | |
ID người gọi đang trò chuyện (Đế máy mẹ) | - | |
Ngôn ngữ ID người gọi đang trò chuyện | - | |
Chặn cuộc gọi phiền toái | Có(30 số) | |
Chặn dãy số | Có | |
Chặn cuộc gọi từ số được giấu đi | Có | |
Bộ nhớ danh bạ điện thoại cầm tay (Tên/Số) | - | |
Bộ nhớ danh bạ đế máy mẹ (Tên/Số) | 50 mục (16kýtự/24chữsố) | |
Danh bạ chia sẻ | KX-TGC210: - KX-TGC212: Có | |
Sao chép danh bạ (Điện thoại cầm tay đến Điện thoại cầm tay) | - | |
Sao chép danh bạ từ Điện thoại cầm tay qua Bluetooth | - | |
Quay số nhanh (Điện thoại cầm tay) | Có | |
Quay số nhanh (Đế máy mẹ) | - | |
Quay số chuỗi | Có(Điện thoại cầm tay) | |
Điện thoại cầm tay | LCD | 1,6 inch (4,1 cm) Đơn sắc đầy đủ chấm 103x65 pixel |
Màu đèn nền LCD | Hổ phách | |
Màn hình cảm ứng | - | |
Camera trước | - | |
Camera sau | - | |
Đèn nháy LED | - | |
GPS | - | |
Khe cắm thẻ nhớ SD | - | |
Ổ cắm USB | - | |
Phiên bản USB | - | |
Bàn phím sáng đèn | - | |
Loa (Nấc âm lượng) | Có(6 nấc) | |
Sử dụng biểu tượng (Số biểu tượng) | Có (6) | |
Mẫu chuông (Nhạc chuông+Gia điệu) | 15(5+10) | |
Giai điệu chuông đa âm | 32 hợp âm | |
Nấc âm lượng chuông | 6+OFF | |
Nấc âm lượng bộ thu | 4 | |
Bộ nhớ quay số lại | 10(Tên & Số) | |
Số chữ số của số quay số lại | 24 | |
Tự động quay số lại | - | |
Đèn báo chuông (Màu) | - | |
Đèn báo sạc (Màu) | - | |
Giữ máy | Có | |
Tắt tiếng | Có | |
Khóa phím | Có | |
Ổ cắm tai nghe | - | |
Kẹp chắc chắn | - | |
Phím hành trình ngắn | - | |
Có thể treo tường (Bộ sạc) | - | |
Đế máy mẹ | Bàn phím quay số | - |
Điện thoại cầm tay có dây (Hoạt động khi mất điện) | - | |
Màn hình hiển thị | - | |
Loa (Nấc âm lượng) | - | |
Mẫu chuông (Nhạc chuông+Gia điệu) | - | |
Nấc âm lượng chuông | - | |
Bộ nhớ quay số lại | - | |
Tự động quay số lại | - | |
Bộ định vị di động | - | |
Giữ máy | - | |
Tắt tiếng | - | |
Bộ định vị điện thoại cầm tay | Có | |
Có thể treo tường | - | |
Hệ thống trả lời | Hệ thống trả lời | - |
Tổng thời gian ghi âm | - | |
Tua tới nhanh và tua lại tin nhắn | - | |
Cảnh báo tin nhắn nghe được | - | |
Thông báo tin nhắn mới bằng cuộc gọi | - | |
Ngôn ngữ thông báo của thông báo tin nhắn mới | - | |
Thông báo tin nhắn mới bằng SMS | - | |
Danh sách tin nhắn hình (Màn hình LCD điện thoại cầm tay) | - | |
Ghi âm cuộc trò chuyện | - | |
Nấc âm lượng loa (Loa đế máy mẹ) | - | |
Sàng lọc cuộc gọi (Điện thoại cầm tay) | - | |
Sàng lọc cuộc gọi (Đế máy mẹ) | - | |
Ngôn ngữ tin nhắn chào mừng được ghi âm trước | - | |
Vận hành từ xa từ điện thoại cầm tay | - | |
Vận hành từ xa từ bên ngoài (DTMF) | - | |
Trình tiết kiệm đổ chuông (Tin nhắn mới đã được ghi âm / Không có tin nhắn mới) | - | |
Phụ kiện | Đi kèm thiết bị tìm chìa khóa (Số lượng) | - |
Đi kèm bộ lặp | - | |
Đi kèm kẹp ở thắt lưng | - | |
Điện thoại cầm tay tùy chọn | Điện thoại cầm tay tùy chọn | - |
Khác | Pin có thể sạc lại | Pin Ni-MH(AAA x 2) |
Thời gian trò chuyện | Tối đa 16 giờ | |
Thời gian chờ | Tối đa 200 giờ | |
Thời gian sạc | Khoảng 7 giờ | |
Mức tiêu thụ điện năng | Mức tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ của đế máy mẹ | 0,52 W |
Mức tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ của bộ sạc | 0,12 W | |
Kích thước/ Trọng lượng | Kích thước đế máy mẹ (R x S x C) | Xấp xỉ 107 mm x 96 mm x 77 mm |
Kích thước điện thoại cầm tay (R x S x C) | Xấp xỉ 47 mm x 30 mm x 164 mm | |
Kích thước bộ sạc (R x S x C) | Xấp xỉ 70 mm x 70 mm x 37 mm | |
Kích thước thiết bị tìm chìa khóa (R x S x C) | - | |
Kích thước bộ lặp (R x S x C) | - | |
Trọng lượng đế máy mẹ | Xấp xỉ 100 g | |
Trọng lượng điện thoại cầm tay kèm pin | Xấp xỉ 130 g | |
Trọng lượng bộ sạc | Xấp xỉ 40 g | |
Trọng lượng thiết bị tìm chìa khóa | - | |
Trọng lượng bộ lặp | - |
Copyright © 2024 Panasonic Vietnam | Hotline : 1800 1593 | (024) 3767 7360