Tủ lạnh Cao cấp 4 cánh NR-YW590YMMV
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
-
Thể tích thực (TCVN 7828:2016)
-
Tổng cộng
-
540 L
-
-
Ngăn lạnh (PC)
-
293 L
-
-
Ngăn đông (FC)
-
186 L (bao gồm Prime Fresh 61L)
-
-
Ngăn rau quả (VC)
-
-
-
-
-
Kích thước sản phẩm (RxSxC)
-
750 x 750 x 1890 mm
-
-
Loại xả băng
-
Điều khiển PCB điện
-
-
Tiêu chuẩn / Quy định
-
QCVN 9:2012/BKHCN
TCVN 7828:2016, TCVN 7829:2016
-
-
Mức tiêu thụ năng lượng
-
463 kWh/năm
-
-
Mức năng lượng
-
5 Sao
-
-
Trọng lượng tịnh
-
100 kg
-
-
Tổng trọng lượng
-
108 kg
-
-
Điện áp
-
220 V
-
-
Héc
-
50 Hz
-
-
Số cửa
-
4
-
-
Màu cửa
-
Mặt Gương Đen
-
-
Vật liệu cửa
-
Gương kính
-
-
Bảng điều khiển
-
Có (Bên ngoài cửa tủ lạnh)
-
NGĂN LẠNH (PC)
-
Ngăn bảo quản rau củ quả
-
Ngăn rau quả (Fresh Safe)
-
-
Kiểm soát Độ ẩm
-
Có
-
-
Khay linh hoạt
-
Có
-
-
Kệ cửa tùy chỉnh
-
Có
-
-
Ngăn lấy nước ngoài kháng khuẩn
-
Có (Non-plumbed)
-
-
Ngăn chứa nước Lấy nước ngoài
-
Có (3L,Không chứa BPA, Bộ lọc Tinh thể Bạc)
-
-
Ngăn chứa nước Làm đá tự động
-
Có (5L,Không chứa BPA, Bộ lọc Tinh thể Bạc)
-
-
Đèn LED
-
Có
-
-
Khay đựng trứng
-
Có
-
-
1-2 khay
-
Có
-
-
Ngăn Đông Mềm PrimeFresh
-
Có (Ngăn độc lập)
-
-
Khay nhôm Prime Fresh
-
Có
-
-
Tùy chỉnh nhiệt độ Prime Fresh
-
Có
-
-
Dải nhiệt độ Prime Fresh
-
-5ºC to 4ºC
-
-
nanoe™ X
-
Có
-
-
Bộ Lọc Tinh Thể Bạc (Ag Clean)
-
Có
-
-
Blue Ag
-
-
-
NGĂN ĐÔNG (FC)
-
Ngăn chứa rời
-
Có (3 ngăn)
-
-
Prime Freeze
-
Có
-
-
Khay nhôm Prime Freeze
-
Có
-
-
Hộp đá
-
Có
-
-
Làm đá tự động
-
Có
-
-
Khay đá
-
-
-
-
Đèn LED
-
Có
-
-
Cấp đông nhanh
-
Có
-
-
Làm đá nhanh
-
Có
-
-
Ngưng làm đá
-
Có
-
-
Tự động làm sạch (Đá)
-
Có
-
-
Điều chỉnh công suất
-
Có
-
KHÁC
-
TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG
-
Có
-
-
ECONAVI
-
Có
-
-
Máy nén
-
Inverter
-
-
Môi chất lạnh
-
R600a
-
-
Cyclopentane Ngăn Cách Urethane
-
Có
-
-
Chuông cửa
-
Có
-